Người tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2021 vừa tròn 60 tuổi được đánh giá trong ngũ hành có sao Văn Hớn chiếu mệnh không được thuận lợi cho lắm. Để giảm bớt những khó khăn cho mệnh này, chọn người tuổi đẹp hợp mệnh tuổi Nhâm Dần xông đất, xông nhà có quý chủ xem chi tiết ở bài viết này để lựa chọn tam hợp xông nhà năm Tân Sửu này nhé!
Chọn tuổi đẹp xông nhà năm 2021 cho tuổi Nhâm Dần.
Tại đây chúng tôi sẽ đánh giá những tuổi xông nhà từ trung bình , khá , đến tốt để anh chị có thể lựa chọn cho mình năm mới người tuổi đẹp nhất xông nhà cho bản mệnh Nhâm Dần năm 2021.
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm – Nhâm => Bình Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim – Đại HảI Thủy => Tương Sinh Nhâm – Qúy => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Canh => Bình Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
Khá |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Tân => Bình Dần – Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Tân => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm – Kỷ => Bình Dần – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm – Ất => Bình Dần – Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Bính => Tương phá Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm – Nhâm => Bình Dần – Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim – Sa Trung Kim => Bình Nhâm – Giáp => Bình Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Canh => Bình Dần – Tí => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Tân => Bình Dần – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình Tân – Tân => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm – Bính => Tương phá Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim – Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm – Kỷ => Bình Dần – Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình Tân – Kỷ => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm – Canh => Bình Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm – Tân => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm – Giáp => Bình Dần – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm – Ất => Bình Dần – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Tỵ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm – Nhâm => Bình Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm – Qúy => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Canh => Bình Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
Khá |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Tân => Bình Dần – Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Tân => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm – Kỷ => Bình Dần – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm – Ất => Bình Dần – Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Bính => Tương phá Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Nhâm Dần 1962 với tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm – Đinh => Tương hợp Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Những tuổi không nên chọn xông nhà năm 2021 cho gia chủ Nhâm Dần 1962.
Những tuổi được liệt kê sau đây rất xấu để xông nhà cho gia chủ tuổi 1962 chính vì vậy gia đình nên tránh để đề phòng xung khắc trong năm mới tân sửu này.
Mậu Thìn 1988 :Đại Lâm Mộc
Quý Mùi 2003 : Dương Liễu Mộc
Canh Thân 1980 : Thạch Lựu Mộc
Mậu Tuất 1958 : Bình Địa Mộc
Tân Mão 2011 : Tùng Bách Mộc
Nhâm Ngọ 2002 : Dương Liễu Mộc
Kỷ Tỵ 1989 : Đại Lâm Mộc
Tân Mão 1951 : Tùng Bách Mộc
Như vậy qua bài viết này anh chị đã có kế hoạch chi tiết cho tuổi xông đất năm 2021 cho gia chủ tuổi Nhâm Dần nhé.
Xem thêm