Tuổi Ất Sửu 1985 năm 2021 này tuổi nào xông đất đẹp, hợp mệnh với chủ nhà. Để đánh giá chính xác cho tuổi xông nhà năm Tân Sửu cho người tuổi Mão này các chuyên gia đã dựa vào thiên can ngũ hành tương sinh, tương khắc giúp thông tin chính xác đến bản mệnh tuổi Ất Sửu những tuổi đẹp nhất xông đất mùng 1 năm nay.
- Xem tuổi đẹp xông nhà năm 2021 cho tuổi Đinh Sửu 1997
- Tuổi đẹp xông đất năm 2021 cho tuổi Quý Sửu 1973
- Chọn tuổi đẹp xông đất năm 2021 cho tuổi Tân Sửu 1961
Tuổi xông đất năm 2021 cho bản mệnh tuổi Ất Sửu 1985.
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất – Đinh => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim – Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất – Mậu => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình Tân – Mậu => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim – Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất – Kỷ => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình Tân – Kỷ => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Tốt |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất – Đinh => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim – Hải Trung Kim => Bình Ất – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim – Kiếm Phong Kim => Bình Ất – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất – Đinh => Bình Sửu – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất – Mậu => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Tân – Mậu => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất – Kỷ => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Ất Sửu 1985 với tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất – Đinh => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi Kỵ xông nhà năm 2021 cho tuổi 1987.
Nhâm Tý 1972 (Xấu)
Nhâm Thìn 1952 (Xấu)
Giáp Thìn 1964 (Xấu)
Mậu Ngọ 1978 (Xấu)
Qúy Hợi 1983 (Xấu)
Ất Mùi 1955 (Xấu)
Canh Dần 1950 (Xấu)
Canh Thân 1980 (Xấu)
Tân Mùi 1991 (Xấu)
Nhâm Tuất 1982 (Xấu)
11 tuổi được liệt kê trên đây hoàn toàn là có sự tương khắc về Ngũ hành Nạp âm, về thiên Can hoặc phạm xung – hình – hịa về Địa chi so với tuổi của gia chủ cũng như là với năm 2021 Tân Sửu.