Chủ nhà tuổi Mậu Dần năm 2021 này nên chọn tuổi nào xông nhà đẹp, để đánh giá chính xác những tuổi chọn để xông nhà cho gia chủ tuổi Mậu Dần mời anh chị xem chi tiết bảng xem tuổi xông nhà đầu năm được các chuyên gia hàng đầu đánh giá chi tiết nhất.
Chọn tuổi xông đất đầu năm cho gia chủ tuổi Mậu Dần 1998.
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu – Nhâm => Bình Dần – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu – Qúy => Tương hợp Dần – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Mão => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu – Canh => Bình Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu – Tân => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu – Mậu => Bình Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
Khá |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu – Kỷ => Bình Dần – Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Mậu – Qúy => Tương hợp Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Mậu – Ất => Bình Dần – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu – Bính => Bình Dần – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu – Đinh => Bình Dần – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Mậu – Canh => Bình Dần – Ngọ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Canh => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu – Qúy => Tương hợp Dần – Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Tốt |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu – Giáp => Tương phá Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu – Ất => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu – Canh => Bình Dần – Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Mậu – Bính => Bình Dần – Tuất => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Mậu – Đinh => Bình Dần – Hợi => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu – Mậu => Bình Dần – Tí => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Mậu Dần 1998 với tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu – Kỷ => Bình Dần – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Tuổi xấu tránh xông đất, mở hàng đầu năm cho tuổi 1998.
Bính Ngọ 1966 (Xấu)
Mậu Thân 1968 (Xấu)
Tân Dậu 1981 (Xấu)
Tân Mùi 1991 (Xấu)
Bính Tý 1996 (Xấu)
Ất Dậu 1945 (Xấu)
Nhâm Ngọ 1942 (Xấu)
Tân Mão 1951 (Xấu)
Canh Dần 1950 (Xấu)
Kỷ Hợi 1959 (Xấu).
10 tuổi trên đây đặc biệt không nên chọn làm tuổi xông đất đầu năm xung khắc với gia chủ tuổi Mậu Dần về những điều kiêng kỵ trong ngũ hành tương khắc.
Bạn có thể quan tâm.