Tuổi Ất Mão 1975 năm 2021 này chọn tuổi nào xông đất, xông nhà đẹp, cần tránh những tuổi nào xung khắc với gia chủ tuổi Ấ Mão. Để lựa chọn được những tuổi phù hợp xông đất năm Tân Sửu này mời gia chủ tuổi Ất Mão xem chi tiết đánh giá từ chuyên gia phong thủy hàng đầu Việt nam ở bài viết hôm nay.
- Tuổi đẹp xông đất đầu năm 2021 cho tuổi Tân Mão 1951
- Tuổi đẹp xông đất đầu năm 2021 cho tuổi Quý Mão 1963
- Tuổi đẹp xông đất đầu năm 2021 cho tuổi Bính Dần 1986
Chọn tuổi đẹp xông đất năm 2021 cho tuổi Ất Mão 1975.
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Thìn => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Dần => Bình |
Khá |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh Ất – Ất => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xung |
Khá |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất – Mậu => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân – Mậu => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất – Kỷ => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Ất – Nhâm => Bình Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Mão – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình Ất – Đinh => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Ất – Tân => Tương phá Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Mão – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Thân => Bình |
Khá |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Ất – Nhâm => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy – Đại Hải Thủy => Bình Ất – Qúy => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Ất – Ất => Bình Mão – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất – Kỷ => Bình Mão – Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Ất – Nhâm => Bình Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Thìn => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất – Qúy => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Ất Mão 1975 với tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất – Canh => Tương hợp Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Dần => Bình |
Khá |
Những tuổi xấu không nên chọn không đất năm 2021 cho gia chủ tuổi Ất Mão.
- Nam nữ tuổi Ất Mão 1975 sinh từ ngày 11/2/1975 đến 30/1/1976 – Năm 2021 gia chủ 47 tuổi.
- Mệnh ngũ hành: Đại Khê Thủy – Nước khe lớn
- Cung phi: Nam cung Đoài – Nữ cung Cấn
- Sao chiếu mệnh năm 2021: Nam mạng bị sao Thổ Tú, nữ mạng bị sao Vân Hớn chiếu mạng
- Tam hợp: Mùi, Hợi – Lục hợp: Tuất – Tứ hành xung: Dậu, Tý, Ngọ
Những tuổi sau đây tuổi Ất Mão 1975 đặc biệt không nên chọn xông nhà năm 2021 : Giáp Thân 1944 (Xấu), Qúy Mùi 1943 (Xấu), Nhâm Ngọ 1942 (Xấu), Bính Tuất 1946 (Xấu), Mậu Thân 1968 (Xấu), Qúy Sửu 1973 (Xấu), Giáp Dần 1974 (Xấu). Canh Tý 1960 (Xấu), Qúy Tỵ 1953 (Xấu), Giáp Thìn 1964 (Xấu).