Tuổi Tân Mão 1951 năm 2021 này nên chọn tuổi nào xông đất, xông nhà đẹp mang tài lộc, sức khỏe dồi dào, vạn sự hanh thông đến cho chủ giá. Chọn tuổi đẹp hợp mệnh gia chủ đầu năm là nét đẹp văn hóa người phương đông từ hàng nghìn đời nay. Xem chi tiết những tuổi nên chọn xông nhà đầy năm cho gia chủ tuổi Tân Mão.
Thông tin gia chủ tuổi Tân Mão 1951 năm 2021
Nam mạng sinh năm 1951 tuổi Tân Mão, tức tuổi con mèo. Thường gọi là Ẩn Huyệt Chi Mão, tức Mèo trong hang.
Năm Tân Sửu 2021 Gia chủ tuổi Tân Mão 71 tuổi.
Mệnh Mộc – Tùng Bách Mộc – nghĩa là Gỗ cây tùng bách.
Mệnh: Tùng Bách Mộc gặp năm 2021 mệnh Bích Thượng Thổ: Mộc Khắc Thổ: Không tốt.
Địa chi: Mão gặp Sửu: Bình thường.
Thiên can: Tân gặp Tân: Bình thường.
Sao chiếu mệnh: Sao Thái Âm.
Xem tuổi đẹp xông nhà, xông đất năm 2021 cho tuổi Tân Mão 1951.
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Mộc – Đại HảI Thủy => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1926 [Bính Dần]
Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Tí => Tam hình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Tân – Qúy => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Mộc – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Mão – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Mão – Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Tân – Mậu => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân – Mậu => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Mộc – Bình Địa Mộc => Bình Tân – Kỷ => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Ngọ => Lục phá |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Mão – Tí => Tam hình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình Tân – Qúy => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Mộc – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Tân Mão 1951 với tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Mão – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem thêm