Hướng xuất hành mùng 1 tuổi Đinh Sửu năm 2021
Ngày mùng 1 tết (thứ 6 ngày 12/2/2021): xuất hành hướng tây nam
Ngày mùng 3 tết (chủ nhật ngày 14/2/2021): xuất hành hướng hướng đông nam, tây bắc
Ngày mùng 5 tết (thứ 3 ngày 16/2/2021): xuất hành hướng tây bắc, đông nam
Hướng xuất hành đầu năm, chọn ngày đẹp xuất hành cũng không kém phần quan trọng như tuổi xông đất đầu năm, cả năm làm ăn phát đạt suôn sẻ , đánh đâu thắng đó , xuất hành thuận lợi mang tin vui đến cho bản mệnh.
- Xem tuổi xông đất đầu 2021 cho tuổi Quý Sửu 1973
- Chọn tuổi xông đất năm 2021 cho tuổi Nhâm Tý 1972
- Tuổi đẹp xông nhà năm 2021 cho tuổi Giáp Tý 1984
Xem tuổi Xông nhà đầu năm cho tuổi Đinh Sửu 1997 năm 2021.
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh – Kỷ => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh – Nhâm => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh – Nhâm => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Khá |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh – Canh => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh – Ất => Bình Sửu – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh – Kỷ => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh – Nhâm => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Thân => Bình |
Tốt |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh – Qúy => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình Đinh – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh – Tân => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh – Nhâm => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Đinh Sửu 1997 với tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh – Canh => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |