Thông tin tuổi Kỷ Mão 1999 năm 2021
Mạng: Mạng Thổ gặp năm Thổ là Tương trợ: Tốt: Chủ về một năm có ít sự thay đổi
Vận Niên: Xà Hãm Tỉnh: Xấu
Thiên can: Kỷ gặp Tân: Bình Hòa: Thuận Thành
Địa chi: Mão gặp Sửu: Bình Hòa: Thuận thành
Sao: Thổ Tú: Xấu: Rối rắm, nạn tai
Hạn: Huỳnh Tuyền: Phòng bệnh nặng
Các tuổi xấu không nên chọn xông hà năm 2021 cho tuổi Kỷ Mão
Kỷ Hợi 1959 (Xấu), Kỷ Tỵ 1989 (Xấu), Canh Ngọ 1990 (Xấu), Giáp Thân 1944 (Xấu), Giáp Dần 1974 (Xấu), Tân Mão 1951 (Xấu), Canh Dần 1950 (Xấu), Qúy Tỵ 1953 (Xấu), Canh Thân 1980 (Xấu), Tân Dậu 1981 (Xấu).
- Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2021 cho tuổi Đinh Mão 1987
- Chọn tuổi xông đất năm 2021 cho tuổi Quý Mão 1963
- Chọn tuổi xông đất năm 2021 cho tuôi Tân Mão 1951
Tuổi đẹp xông đất năm 2021 cho tuổi Kỷ Mão 1999.
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ – Nhâm => Bình Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Kỷ – Qúy => Bình Mão – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân – Qúy => Bình Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Giáp => Tương hợp Mão – Thìn => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ – Canh => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Kỷ – Tân => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Khá |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Kỷ => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
Khá |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Kỷ – Giáp => Tương hợp Mão – Tí => Tam hình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Bính => Bình Mão – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Đinh => Bình Mão – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Kỷ – Tân => Bình Mão – Mùi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình Tân – Tân => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Kỷ – Nhâm => Bình Mão – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân – Nhâm => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Giáp => Tương hợp Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hình |
Khá |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Ất => Tương phá Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Kỷ – Tân => Bình Mão – Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân – Tân => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Kỷ – Bính => Bình Mão – Tuất => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Kỷ – Đinh => Bình Mão – Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Kỷ Mão 1999 với tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Kỷ – Kỷ => Bình Mão – Sửu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |