Bạn đang cần điền mã Zip Code Nghệ An để nhận mã pin trên các nền tảng dịch vụ online hoặc bạn muốn nhận hàng, gửi bưu phẩm tại Nghệ An việc cần làm là điền đúng 5 mã số mã bưu điện Nghệ An được niêm yết trên toàn càu. Vậy mã bưu chính Nghệ An là bao nhiêu mời các bạn xem đầy đủ tất cả mã bưu cục tại Nghệ An như sau:

Mã Zip Code Nghệ An

Mã Zip Nghệ An

Theo cật nhật mới nhất tính đến nay Mã Zip Nghệ An là : 43000 đây là mã bưu điện chung của toàn tỉnh Nghệ An. Nếu các bạn muốn nhận hàng đúng địa chỉ nơi nhận thì có thể điền thông tin mã bưu chính các huyện, thị xã Vinh, Nghệ An tại đây.

Tên Huyện/ Thị Xã Zip Code
Thành phố Vinh 43100
Thị xã Thái Hoà 44800
Thị xã Hoàng Mai 44900
Thị xã Cửa Lò 43200
Huyện Anh Sơn 44200
Huyện Con Cuông 44300
Huyện Diễn Châu 43400
Huyện Đô Lương 44100
Huyện Hưng Nguyên 44500
Huyện Kỳ Sơn 44400
Huyện Nam Đàn 44600
Huyện Nghi Lộc 43300
Huyện Nghĩa Đàn 43700
Huyện Quế Phong 44050
Huyện Quỳ Châu 44000
Huyện Quỳ Hợp 43900
Huyện Quỳnh Lưu 43500
Huyện Tân Kỳ 43800
Huyện Thanh Chương 44700
Huyện Tương Dương 44350
Huyện Yên Thành 43600

1. BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An : 43000

2. Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy : 43001

3. Ban Tổ chức tỉnh ủy : 43002

4. Ban Tuyên giáo tỉnh ủy : 43003

5. Ban Dân vận tỉnh ủy : 43004

6 : Ban Nội chính tỉnh ủy : 43005

7. Đảng ủy khối cơ quan : 43009

8. Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy : 43010

9. Đảng ủy khối doanh nghiệp : 43011

10. Báo Nghệ An : 43016

11. Hội đồng nhân dân : 43021

12. Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội : 43030

13. Tòa án nhân dân tỉnh : 43035

14. Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh : 43036

15. Kiểm toán nhà nước khu vực II : 43037

16. Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân : 43040

17. Sở Công Thương : 43041

18. Sở Kế hoạch và Đầu tư : 43042

19. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội : 43043

20. Sở Ngoại vụ : 43044

21. Sở Tài chính : 43045

22. Sở Thông tin và Truyền thông : 43046

23. Sở Văn hoá và Thể thao : 43047

24. Sở Du lịch : 43048

25. Công an tỉnh : 43049

26. Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy : 43050

27. Sở Nội vụ : 43051

28. Sở Tư pháp : 43052

29. Sở Giáo dục và Đào tạo : 43053

30. Sở Giao thông vận tải : 43054

31. Sở Khoa học và Công nghệ : 43055

32. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn : 43056

33. Sở Tài nguyên và Môi trường : 43057

34. Sở Xây dựng : 43058

35. Sở Y tế : 43060

36. Bộ chỉ huy Quân sự : 43061

37. Ban Dân tộc : 43062

38. Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh : 43063

39. Thanh tra tỉnh : 43064

40. Trường chính trị tỉnh : 43065

41. Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam : 43066

42. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh : 43067

43. Bảo hiểm xã hội tỉnh : 43070

44. Cục Thuế : 43078

45. Cục Hải quan : 43079

46. Cục Thống kê : 43080

47. Kho bạc Nhà nước tỉnh : 43081

48. Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật : 43085

49. Liên hiệp các tổ chức hữu nghị : 43086

50. Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật : 43087

51. Liên đoàn Lao động tỉnh : 43088

52. Hội Nông dân tỉnh : 43089

53. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh : 43090

54. Tỉnh đoàn : 43091

55. Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh : 43092

56. Hội Cựu chiến binh tỉnh : 43093

Mã bưu điện thành phố Vinh

1. BC. Trung tâm thành phố Vinh : 43100

2. Thành ủy : 43101

3. Hội đồng nhân dân : 43102

4. Ủy ban nhân dân : 43103

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43104

6. P. Lê Mao : 43106

7. P. Trường Thi : 43107

8. P. Bến Thủy : 43108

9. P. Hưng Dũng : 43109

10. P. Hưng Phúc : 43110

11. P. Hưng Bình : 43111

12. P. Quang Trung : 43112

13. P. Hồng Sơn : 43113

14. P. Cửa Nam : 43114

15. P. Đội Cung : 43115

16. P. Lê Lợi : 43116

17. P. Hà Huy Tập : 43117

18. X. Hưng Hòa : 43118

19. X. Hưng Lộc : 43119

20. P. Quán Bàu : 43120

21. X. Nghi Phú : 43121

22. X. Nghi Đức : 43122

23. X. Nghi Ân : 43123

24. X. Nghi Liên : 43124

25. X. Nghi Kim : 43125

26. X. Hưng Đông : 43126

27. P. Đông Vĩnh : 43127

28. X. Hưng Chính : 43128

29. P. Vinh Tân : 43129

30. P. Trung Đô : 43130

31. BCP. Hàng Nặng Vinh : 43150

32. BCP. Phía Đông : 43151

33. BCP. Phía Nam : 43152

34. BCP. Phía Tây : 43153

35. BCP. Phía Bắc : 43154

36. BC. KHL Phía Đông : 43155

37. BC. KHL Phía Nam : 43156

38. BC. KHL Phía Tây : 43157

39. BC. KHL Phía Bắc : 43158

40. BC. Bến Thủy : 43159

41. BC. Hưng Dũng : 43160

42. BC. Đường 3-2 : 43161

43. BC. Cửa Nam : 43162

44. BC. Đội Cung : 43163

45. BC. Cửa Bắc : 43164

46. BC. Quán Bàu : 43165

47. BC. Chợ Ga : 43166

48. BC. Hưng Lộc : 43167

49. BC. Chợ Cọi : 43168

50. BC. Quán Bánh : 43169

51. BC. Nghi Liên : 43170

52. BC. Sân Bay Vinh : 43171

53. BC. KCN Bắc Vinh : 43172

54. BC. Đông Vĩnh : 43173

55. BC. Phượng Hoàng : 43174

56. BC. Hệ 1 Nghệ An : 43199

Mã bưu chính Thị Xã Cử Lò

1. BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò : 43200

2. Thị ủy : 43201

3. Hội đồng nhân dân : 43202

4. Ủy ban nhân dân : 43203

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43204

6. P. Nghi Hương : 43206

7. P. Nghi Hòa : 43207

8. P. Nghi Hải : 43208

9. P. Nghi Thu : 43209

10. P. Thu Thủy : 43210

11. P. Nghi Thủy : 43211

12. P. Nghi Tân : 43212

13. BCP. Cửa Lò : 43250

14. BC. Hải Hòa : 43251

15. BC. Chợ Sơn : 43252

16. BC. Lan Châu : 43253

17. BC. Cảng : 43254

18. BC. Bình Minh : 43255

Mã zip thị xã Thái Hòa

1. BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa : 44800

2. Thị ủy : 44801

3. Hội đồng nhân dân : 44802

4. Ủy ban nhân dân : 44803

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44804

6. P. Hòa Hiếu : 44806

7. P. Quang Tiến : 44807

8. P. Quang Phong : 44808

9. P. Long Sơn : 44809

10. X. Nghĩa Hòa : 44810

11. X. Nghĩa Tiến : 44811

12. X. Nghĩa Mỹ : 44812

13. X. Tây Hiếu : 44813

14. X. Nghĩa Thuận : 44814

15. X. Đông Hiếu : 44815

16. BCP. Thái Hòa : 44850

19. BC. KHL Thái Hòa : 44851

20. BC. Chợ Mới : 44852

21. ĐVHX. Đông Hiếu : 44853

Mã bưu điện thị xã Hoàng Mai

1. BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai : 44900

2. Thị ủy : 44901

3. Hội đồng nhân dân: 44902

4. Ủy ban nhân dân : 44903

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44904

6. P. Quỳnh Thiện : 44906

7. X. Quỳnh Lập : 44907

8. X. Quỳnh Vinh : 44908

9. X. Quỳnh Trang : 44909

10. X. Quỳnh Lộc : 44910

11. P. Quỳnh Dị : 44911

12. P. Mai Hùng : 44912

13. P. Quỳnh Phương : 44913

14. P. Quỳnh Xuân : 44914

15. X. Quỳnh Liên : 44915

16. BCP. Hoàng Mai : 44950

17. BC. KHL Hoàng Mai : 44951

18. BC. Quỳnh Phương : 44952

19. BC. Quỳnh Xuân : 44953

20. BĐVHX Quỳnh Lộc 2 : 44954

Mã bưu điện huyên Nghi Lộc – Nghệ An

1. BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc : 43300

2. Huyện ủy : 43301

3. Hội đồng nhân dân : 43302

4. Ủy ban nhân dân : 43303

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43304

6. TT. Quán Hành : 43306

7. X. Nghi Trung : 43307

8. X. Nghi Thịnh : 43308

9. X. Nghi Khánh : 43309

10. X. Nghi Hợp : 43310

11. X. Nghi Xá : 43311

12. X. Nghi Thuận : 43312

13. X. Nghi Hoa : 43313

14. X. Nghi Diên : 43314

15. X. Nghi Vạn : 43315

16. X. Nghi Trường : 43316

17. X. Nghi Thạch : 43317

18. X. Nghi Xuân : 43318

19. X. Nghi Phong : 43319

20. X. Phúc Thọ : 43320

21. X. Nghi Thái : 43321

22. X. Nghi Long : 43322

23. X. Nghi Quang : 43323

24. X. Nghi Thiết : 43324

25. X. Nghi Tiến : 43325

26. X. Nghi Yên : 43326

27. X. Nghi Hưng : 43327

28. X. Nghi Đồng : 43328

29. X. Nghi Phương : 43329

30. X. Nghi Văn : 43330

31. X. Nghi Kiều : 43331

32. X. Nghi Lâm : 43332

33. X. Nghi Mỹ : 43333

34. X. Nghi Công Bắc : 43334

35. X. Nghi Công Nam : 43335

36. BCP. Nghi Lộc : 43350

37. BC. KHL Nghi Lộc : 43351

38. BC. Nghi Thạch : 43352

39. BC. Cửa Hội : 43353

40. BC. Nghi Thái : 43354

41. BC. Nam Cấm : 43355

42. BC. Nghi Mỹ : 43356

Mã bưu chính huyện Diễn Châu

1. BC. Trung tâm huyện Diễn Châu : 43400

2. Huyện ủy : 43401

3. Hội đồng nhân dân : 43402

4. Ủy ban nhân dân : 43403

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43404

6. TT. Diễn Châu : 43406

7. X. Diễn Thành : 43407

8. X. Diễn Ngọc : 43408

9. X. Diễn Hoa : 43409

10. X. Diễn Quảng : 43410

11. X. Diễn Bình : 43411

12. X. Diễn Cát : 43412

13. X. Diễn Tân : 43413

14. X. Diễn Phúc : 43414

15. X. Diễn Thịnh : 43415

16. X. Diễn Thọ : 43416

17. X. Diễn Lợi : 43417

18. X. Diễn Lộc : 43418

19. X. Diễn Phú : 43419

20. X. Diễn An : 43420

21. X. Diễn Trung : 43421

22. X. Diễn Thắng : 43422

23. X. Diễn Minh : 43423

24. X. Diễn Nguyên : 43424

25. X. Diễn Hạnh : 43425

26. X. Diễn Kỷ : 43426

27. X. Diễn Bích : 43427

28. X. Diễn Kim : 43428

29. X. Diễn Hải : 43429

30. X. Diễn Vạn : 43430

31. X. Diễn Xuân : 43431

32. X. Diễn Đồng : 43432

33. X. Diễn Thái : 43433

34. X. Diễn Liên : 43434

35. X. Diễn Tháp : 43435

36. X. Diễn Hồng : 43436

37. X. Diễn Phong : 43437

38. X. Diễn Mỹ : 43438

39. X. Diễn Hùng : 43439

40. X. Diễn Hoàng : 43440

41. X. Diễn Yên : 43441

42. X. Diễn Trường : 43442

43. X. Diễn Đoài : 43443

44. X. Diễn Lâm : 43444

45. BCP. Diễn Châu : 43450

46. BC. KHL Diễn Châu : 43451

47. BC. Diễn Cát : 43452

48. BC. Diễn Lộc : 43453

49. BC. Diễn An : 43454

50. BC. Bình Thắng : 43455

51. BC. Cầu Bùng: 43456

52. BC. Diễn Xuân : 43457

53. BC. Chợ Dàn : 43458

54. BC. Yên Ly.: 43459

55. BC. Chợ Tảo : 43460

Mã zip code huyện Quỳnh Lưu

1. BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu : 43500

2. Huyện ủy : 43501

3. Hội đồng nhân dân : 43502

4. Ủy ban nhân dân : 43503

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43504

6. TT. Cầu Giát : 43506

7. X. Quỳnh Bá : 43507

8. X. Quỳnh Yên : 43508

9. X. Quỳnh Minh : 43509

10. X. Quỳnh Lương : 43510

11. X. Quỳnh Bảng : 43511

12. X. Quỳnh Thanh : 43512

13. X. Quỳnh Đôi : 43513

14. X. Quỳnh Thạch : 43514

15. X. Quỳnh Hậu : 43515

16. X. Quỳnh Hồng : 43516

17. X. Quỳnh Giang : 43517

18. X. Quỳnh Diện : 43518

19. X. Quỳnh Hưng : 43519

20. X. Quỳnh Ngọc : 43520

21. X. Quỳnh Thọ : 43521

22. X. Sơn Hải : 43522

23. X. An Hòa : 43523

24. X. Quỳnh Thuận : 43524

25. X. Quỳnh Long : 43525

26. X. Tiến Thủy : 43526

27. X. Quỳnh Nghĩa : 43527

28. X. Quỳnh Lâm : 43528

29. X. Quỳnh Mỹ : 43529

30. X. Quỳnh Hoa : 43530

31. X. Quỳnh Văn : 43531

32. X. Quỳnh Tân : 43532

33. X. Tân Thắng : 43533

34. X. Quỳnh Thắng : 43534

35. X. Quỳnh Châu : 43535

36. X. Quỳnh Tam : 43536

37. X. Tân Sơn : 43537

38. X. Ngọc Sơn : 43538

39. BCP. Quỳnh Lưu : 43550

40. BC. KHL Quỳnh Lưu : 43551

41. BC. Quỳnh Lương : 43552

42. BC. Quỳnh Đôi : 43553

44. BC. Thạch Văn : 43554

46. BC. Chợ Ngò : 43555

47. BC. Quỳnh Thuận : 43556

48. BC. Chợ Tuần : 43557

49. BĐVHX Quỳnh Giang : 43558

Mã bưu điện huyện Yên Thành

1.  BC. Trung tâm huyện Yên Thành : 43600

2. Huyện ủy : 43601

3. Hội đồng nhân dân : 43602

4. Ủy ban nhân dân : 43603

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43604

6. TT. Yên Thành : 43606

7. X. Hoa Thành : 43607

8. X. Hợp Thành : 43608

9. X. Phú Thành : 43609

10. X. Văn Thành : 43610

11. X. Tăng Thành : 43611

12. X. Xuân Thành : 43612

13. X. Bắc Thành : 43613

14. X. Trung Thành : 43614

15. X. Nam Thành : 43615

16. X. Lý Thành : 43616

17. X. Đại Thành : 43617

18. X. Mỹ Thành : 43618

19. X. Liên Thành : 43619

20. X. Công Thành : 43620

21. X. Khánh Thành : 43621

22. X. Bảo Thành : 43622

23. X. Sơn Thành : 43623

24. X. Viên Thành : 43624

25. X. Vĩnh Thành : 43625

26. X. Long Thành : 43626

27. X. Nhân Thành : 43627

28. X. Hồng Thành : 43628

29. X. Thọ Thành : 43629

30. X. Đô Thành : 43630

31. X. Đức Thành : 43631

32. X. Tân Thành : 43632

33. X. Mã Thành : 43633

34. X. Tiến Thành : 43634

35. X. Hậu Thành : 43635

36. X. Phúc Thành : 43636

37. X. Hùng Thành : 43637

38. X. Lăng Thành : 43638

39. X. Kim Thành : 43639

40. X. Quang Thành : 43640

41. X. Tây Thành : 43641

42. X. Đồng Thành : 43642

43. X. Thịnh Thành : 43643

44. X. Minh Thành : 43644

45. BCP. Yên Thành : 43650

46. BC. KHL Yên Thành : 43651

47. BC. Hợp Thành : 43652

48. BC. Trung Thành : 43653

49. BC. Vân Tụ : 43654

50. BC. Công Thành : 43655

51. BC. Bảo Nham : 43656

52. BC. Đô Thành : 43657

53. BC. Hậu Thành : 43658

54. BC. Tây Thành : 43659

Mã bưu cục huyện Nghĩa Đàn

1. BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn : 43700

2. Huyện ủy : 43701

3. Hội đồng nhân dân : 43702

4. Ủy ban nhân dân : 43703

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43704

6. TT. Nghĩa Đàn : 43706

7. X. Nghĩa Hội : 43707

8. X. Nghĩa Thọ : 43708

9. X. Nghĩa Phú : 43709

10. X. Nghĩa Bình : 43710

11. X. Nghĩa Trung: 43711

12. X. Nghĩa Minh : 43712

13. X. Nghĩa Lâm : 43713

14. X. Nghĩa Lợi : 43714

15. X. Nghĩa Lạc : 43715

16. X. Nghĩa Sơn : 43716

17. X. Nghĩa Yên : 43717

18. X. Nghĩa Mai : 43718

19. X. Nghĩa Hồng : 43719

20. X. Nghĩa Thịnh : 43720

21. X. Nghĩa Hưng : 43721

22. X. Nghĩa Thắng : 43722

23. X. Nghĩa Liên : 43723

24. X. Nghĩa Tân : 43724

25. X. Nghĩa Hiếu : 43725

26. X. Nghĩa Đức : 43726

27. X. Nghĩa An : 43727

28. X. Nghĩa Khánh : 43728

29. X. Nghĩa Long : 43729

30. X. Nghĩa Lộc : 43730

31. BCP. Nghĩa Đàn : 43750

32. BC. KHL Nghĩa Đàn : 43751

33. BC. 1/5 : 43752

34. BC. Nghĩa Minh : 43753

35. BC. Nghĩa Lâm : 43754

36. BC. Nghĩa Hiếu : 43755

37. BC. Nghĩa An : 43756

Mã bưu chính huyện Quỳ Hợp – Nghệ An

1. BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ : 43800

2. Huyện ủy : 43801

3. Hội đồng nhân dân :43802

4. Ủy ban nhân dân : 43803

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43804

6. TT. Tân Kỳ : 43806

7. X. Kỳ Tân : 43807

8. X. Nghĩa Dũng : 43808

9. X. Tân Long : 43809

10. X. Nghĩa Hoàn : 43810

11. X. Tân Phú : 43811

12. X. Nghĩa Thái : 43812

13. X. Nghĩa Hợp : 43813

14. X. Nghĩa Bình : 43814

15. X. Nghĩa Đồng : 43815

16. X. Tân Xuân : 43816

17. X. Giai Xuân : 43817

18. X. Tân Hợp : 43818

19. X. Đồng Văn : 43819

20. X. Nghĩa Phúc : 43820

21. X. Tân An : 43821

22. X. Hương Sơn : 43822

23. X. Kỳ Sơn : 43823

24. X. Tân Hương : 43824

25. X. Nghĩa Hành : 43825

26. X. Phú Sơn : 43826

27. X. Tiên Kỳ : 43827

28. BCP. Tân Kỳ : 43850

29. BC. Tân Phú : 43851

30. BC. Nghĩa Hợp : 43852

31. BC. Tân An : 43853

32. BC. Cầu Trôi : 43854

33. BC. Đồng Thờ : 43855

Postcode huyện Quỳ Hợp – Nghệ An

1. BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp  43900

2. Huyện ủy : 43901

3. Hội đồng nhân dân :43902

4. Ủy ban nhân dân : 43903

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 43904

6. TT. Quỳ Hợp : 43906

7. X. Minh Hợp : 43907

8. X. Nghĩa Xuân : 43908

9. X. Thọ Hợp : 43909

10. X. Châu Quang : 43910

11. X. Châu Lộc : 43911

12. X. Tam Hợp : 43912

13. X. Đồng Hợp : 43913

14. X. Yên Hợp : 43914

15. X. Liên Hợp : 43915

16. X. Châu Tiến : 43916

17. X. Châu Hồng : 43917

18. X. Châu Thành : 43918

19. X. Châu Cường : 43919

20. X. Châu Thái : 43920

21. X. Châu Đình : 43921

22. X. Châu Lý : 43922

23. X. Nam Sơn: 43923

24. X. Bắc Sơn : 43924

25. X. Văn Lợi : 43925

26. X. Hạ Sơn : 43926

27. BCP. Quỳ Hợp : 43950

28. BC. Quán Dinh : 43951

29. BC. Đồng Nại : 43952

30. BĐVHX Văn Lợi B : 43953

Mã bưu chính huyện Quỳ Châu

1. BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu : 44000

2. Huyện ủy : 44001

3. Hội đồng nhân dân : 44002

4. Ủy ban nhân dân : 44003

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44004

6. TT. Quỳ Châu : 44006

7. X. Châu Bình : 44007

8. X. Châu Nga : 44008

9. X. Châu Hạnh : 44009

10. X. Châu Hội : 44010

11. X. Châu Thuận : 44011

12. X. Châu Bính : 44012

13. X. Châu Tiến : 44013

14. X. Châu Thắng : 44014

15. X. Châu Phong : 44015

16. X. Châu Hoàn : 44016

17. X. Diên Lãm : 44017

18. BCP. Quỳ Châu : 44025

19. BC. Châu Bình : 44026

20. BC. Đò Ham : 44027

21. BC. Tạ Chum : 44028

Mã bưu chính huyện Quế Phong

1. BC. Trung tâm huyện Quế Phong : 44050

2. Huyện ủy : 44051

3. Hội đồng nhân dân : 44052

4. Ủy ban nhân dân : 44053

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44054

6. TT. Kim Sơn : 44056

7. X. Mường Nọc : 44057

8. X. Châu Kim : 44058

9. X. Châu Thôn : 44059

10. X. Nậm Nhoóng : 44060

11. X. Cắm Muộn : 44061

12. X. Quang Phong : 44062

13. X. Quế Sơn : 44063

14. X. Tiền Phong : 44064

15. X. Đồng Văn : 44065

16. X. Thông Thụ : 44066

17. X. Hạnh Dịch : 44067

18. X. Nậm Giải : 44068

19. X. Tri Lễ : 44069

20. BCP. Quế Phong : 44075

21. BC. Phú Phương : 44076

Mã bưu điện huyện Đô Lương – Nghệ An

1. BC. Trung tâm huyện Đô Lương : 44100

2. Huyện ủy : 44101

3. Hội đồng nhân dân : 44102

4. Ủy ban nhân dân : 44103

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44104

6. TT. Đô Lương : 44106

7. X. Yên Sơn : 44107

8. X. Văn Sơn : 44108

9. X. Thịnh Sơn : 44109

10. X. Đà Sơn : 44110

11. X. Trung Sơn : 44111

12. X. Thuận Sơn : 44112

13. X. Xuân Sơn : 44113

14. X. Lạc Sơn : 44114

15. X. Tân Sơn : 44115

16. X. Thái Sơn : 44116

17. X. Minh Sơn : 44117

18. X. Quang Sơn : 44118

19. X. Nhân Sơn : 44119

20. X. Thượng Sơn : 44120

21. X. Hiến Sơn : 44121

22. X. Mỹ Sơn : 44122

23. X. Trù Sơn : 44123

24. X. Đại Sơn : 44124

25. X. Hòa Sơn : 44125

26. X. Lưu Sơn : 44126

27. X. Đặng Sơn : 44127

28. X. Nam Sơn : 44128

29. X. Ngọc Sơn : 44129

30. X. Bắc Sơn : 44130

31. X. Tràng Sơn : 44131

32. X. Đông Sơn : 44132

33. X. Bài Sơn : 44133

34. X. Bồi Sơn : 44134

35. X. Lam Sơn : 44135

36. X. Hồng Sơn : 44136

37. X. Giang Sơn Đông :44137

38. X. Giang Sơn Tây : 44138

39. BCP. Đô Lương : 44150

40. BC. KHL Đô Lương : 44151

41. BC. Thuận Sơn : 44152

42. BC. Xuân Bài : 44153

43. BC. Đà Sơn : 44154

44. BC. Quang Sơn : 44155

45. BC. Trù Sơn : 44156

46. BC. Cầu Khuôn : 44157

47. BC. Nam Sơn : 44158

48. BC. Tràng Thành : 44159

49. BC. Chợ Trung : 44160

50. BC. Giang Sơn : 44161

Mã bưu chính huyện Anh Sơn

1. BC. Trung tâm huyện Anh Sơn : 44200

2. Huyện ủy : 44201

3. Hội đồng nhân dân : 44202

4. Ủy ban nhân dân : 44203

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44204

6. TT. Anh Sơn : 44206

7. X. Long Sơn : 44207

8. X. Khai Sơn : 44208

9. X. Cao Sơn : 44209

10. X. Lĩnh Sơn : 44210

11. X. Lạng Sơn : 44211

12. X. Tào Sơn : 44212

13. X. Vĩnh Sơn : 44213

14. X. Thạch Sơn : 44214

15. X. Đức Sơn : 44215

16. X. Hội Sơn : 44216

17. X. Phúc Sơn : 44217

18. X. Hoa Sơn : 44218

19. X. Tường Sơn : 44219

20. X. Cẩm Sơn : 44220

21. X. Hùng Sơn : 44221

22. X. Đỉnh Sơn : 44222

23. X. Tam Sơn : 44223

24. X. Bình Sơn : 44224

25. X. Thành Sơn : 44225

26. X. Thọ Sơn : 44226

27. BCP. Anh Sơn : 44250

28. BC. Lĩnh Sơn : 44251

29. BC. Chợ Dưa : 44252

30. BC. Cây Chanh : 44253

Mã bưu chính huyện Con Cuông

1. BC. Trung tâm huyện Con Cuông : 44300

2. Huyện ủy : 44301

3. Hội đồng nhân dân: 44302

4. Ủy ban nhân dân : 44303

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44304

6. TT. Con Cuông : 44306

7. X. Bồng Khê : 44307

8. X. Chi Khê : 44308

9. X. Yên Khê : 44309

10. X. Châu Khê : 44310

11. X. Lục Dạ : 44311

12. X. Môn Sơn : 44312

13. X. Thạch Ngàn  : 44313

14. X. Mậu Đức : 44314

15. X. Đôn Phục : 44315

16. X. Cam Lâm : 44316

17. X. Lạng Khê : 44317

18. X. Bình Chuẩn : 44318

19. BCP. Con Cuông : 44325

Mã bưu cục huyện Tương Dương

1. BC. Trung tâm huyện Tương Dương : 44350

2. Huyện ủy : 44351

3. Hội đồng nhân dân : 44352

4. Ủy ban nhân dân : 44353

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44354

6. TT. Hòa Bình : 44356

7. X. Thạch Giám : 44357

8. X. Yên Thắng : 44358

9. X. Yên Na : 44359

10. X. Yên Hòa : 44360

11. X. Xiêng My : 44361

12. X. Nga My : 44362

13. X. Yên Tĩnh : 44363

14. X. Lượng Minh : 44364

15. X. Hữu Khuông : 44365

16. X. Tam Đình : 44366

17. X. Nhôn Mai : 44367

18. X. Mai Sơn : 44368

19. X. Tam Thái : 44369

20. X. Tam Quang : 44370

21. X. Tam Hợp : 44371

22. X. Xá Lượng : 44372

23. X. Lưu Kiền : 44373

24. BCP. Tương Dương : 44380

25. BC. Cánh Tráp : 44381

26. BC. Khe Bố : 44382

Mã bưu chính huyện Kỳ Sơn

1. BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn : 44400

2. Huyện ủy : 44401

3. Hội đồng nhân dân : 44402

4. Ủy ban nhân dân : 44403

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44404

6. TT. Mường Xén : 44406

7. X. Chiêu Lưu : 44407

8. X. Hữu Lập : 44408

9. X. Bảo Nam : 44409

10. X. Bảo Thắng : 44410

11. X. Mường Lống : 44411

12. X. Phà Đánh : 44412

13. X. Nậm Cắn : 44413

14. X. Huổi Tụ : 44414

15. X. Na Loi : 44415

16. X. Đoọc Mạy : 44416

17. X. Keng Đu : 44417

18. X. Bắc Ly : 44418

19. X. Mỹ Ly : 44419

20. X. Hữu Kiệm : 44420

21. X. Tây Sơn : 44421

22. X. Tà Cạ : 44422

23. X. Mường Típ : 44423

24. X. Mường Ải : 44424

25. X. Na Ngoi : 44425

26. X. Nậm Càn : 44426

27. BCP. Kỳ Sơn :44450

28. BC. Khe Năn : 44451

29. BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn : 44452

Mã bưu chính huyện Hưng Nguyên

1. BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên : 44500

2. Huyện ủy : 44501

3. Hội đồng nhân dân : 44502

4. Ủy ban nhân dân : 44503

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44504

6. TT Hưng Nguyên : 44506

7. X. Hưng Tây : 44507

8. X. Hưng Yên Nam : 44508

9. X. Hưng Yên Bắc : 44509

10. X. Hưng Trung : 44510

11. X. Hưng Đạo : 44511

12. X. Hưng Tân : 44512

13. X. Hưng Thông : 44513

14. X. Hưng Xuân : 44514

15. X. Hưng Xá : 44515

16. X. Hưng Long : 44516

17. X. Hưng Lĩnh : 44517

18. X. Hưng Mỹ : 44518

19. X. Hưng Thịnh : 44519

20. X. Hưng Phúc : 44520

21. X. Hưng Thắng : 44521

22. X. Hưng Tiến : 44522

23. X. Hưng Lam : 44523

24. X. Hưng Phú : 44524

25. X. Hưng Khánh : 44525

26. X. Hưng Châu : 44526

27. X. Hưng Lợi : 44527

28. X. Hưng Nhân: 44528

29. BCP. Hưng Nguyên : 44550

30. BC. KHL Hưng Nguyên : 44551

31. BC. Hưng Xá : 44552

32. BC. Hưng Châu : 44553

Mã zip code huyện Nam Đàn

1. BC. Trung tâm huyện Nam Đàn : 44600

2. Huyện ủy : 44601

3. Hội đồng nhân dân : 44602

4. Ủy ban nhân dân : 44603

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44604

6. TT. Nam Đàn : 44606

7. X. Xuân Hòa : 44607

8. X. Nam Anh : 44608

9. X. Nam Xuân : 44609

10. X. Nam Lĩnh : 44610

11. X. Nam Giang : 44611

12. X. Hùng Tiến : 44612

13. X. Nam Tân : 44613

14. X. Nam Thượng : 44614

15. X. Nam Lộc : 44615

16. X. Hồng Long : 44616

17. X. Kim Liên : 44617

18. X. Xuân Lâm : 44618

19. X. Nam Cát : 44619

20. X. Khánh Sơn : 44620

21. X. Nam Trung : 44621

22. X. Nam Phúc : 44622

23. X. Nam Cường : 44623

24. X. Nam Kim:  44624

25. X. Vân Diên: 44625

26. X. Nam Thái : 44626

27. X. Nam Thanh : 44627

28.X. Nam Nghĩa : 44628

29. X. Nam Hưng : 44629

30. BCP. Nam Đàn : 44650

31. BC. KHL Nam Đàn : 44651

32. BC. Xuân Hòa : 44652

33. BC. Nam Anh : 44653

34. BC. Chợ Vạc : 44654

35. BC. Nam Giang : 44655

36. BC. Kim Liên : 44656

37. BC. Chín Nam : 44657

38. BC. Nam Nghĩa : 44658

Mã bưu chính huyện Thanh Chương – Nghệ An

1. BC. Trung tâm huyện Thanh Chương : 44700

2. Huyện ủy : 44701

3. Hội đồng nhân dân : 44702

4. Ủy ban nhân dân : 44703

5. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 44704

6. TT. Thanh Chương : 44706

7. X. Thanh Ngọc : 44707

8. X. Thanh Đồng : 44708

9. X. Thanh Phong : 44709

10. X. Thanh Tường : 44710

11. X. Thanh Hưng : 44711

12. X. Thanh Văn : 44712

13. X. Thanh Tiên : 44713

14. X. Thanh Liên : 44714

15. X. Phong Thịnh : 44715

16. X. Cát Văn : 44716

17. X. Thanh Hòa : 44717

18. X. Thanh Nho : 44718

19. X. Thanh Đức : 44719

20. X. Hạnh Lâm : 44720

21. X. Thanh Sơn : 44721

22. X. Thanh Mỹ : 44722

23. X. Thanh Lĩnh : 44723

24. X. Đồng Văn : 44724

25. X. Thanh Hương : 44725

26. X. Ngọc Lâm : 44726

27. X. Thanh An : 44727

28. X. Thanh Thịnh : 44728

29. X. Thanh Khê : 44729

30. X. Thanh Chi : 44730

31. X. Ngọc Sơn : 44731

32. X. Xuân Tường : 44732

33. X. Thanh Long : 44733

34. X. Võ Liệt : 44734

35. X. Thanh Thủy : 44735

36. X. Thanh Hà : 44736

37. X. Thanh Tùng : 44737

38. X. Thanh Dương : 44738

39. X. Thanh Lương : 44739

40. X. Thanh Khai : 44740

41. X. Thanh Yên : 44741

42. X. Thanh Giang : 44742

43. X. Thanh Mai : 44743

44. X. Thanh Xuân : 44744

45. X. Thanh Lâm : 44745

46. BCP. Thanh Chương : 44750

47. BC. KHL Thanh Chương: 44751

48. BC. Đại Đồng : 44752

49. BC. Chợ Rạng : 44753

50. BC. Chợ Giăng : 44754

51. BC. Chợ Chùa : 44755

52. BC. Hạnh Lâm : 44756

53. BC. Ba Bến : 44757

54. BC. Nguyệt Bổng: 44758

55. BC. Chợ Rộ : 44759

56. BC. Phuống : 44759

57. BC. Chợ Cồn : 44760

58. BC. Rào Gang : 44761

59. BC. Phuống : 44762

Rate this post