Better late than never

Câu thành ngữ ” Better late than never “ thường được sử dụng để thể hiện ý nghĩa rằng việc hoàn thành một công việc hay thực hiện một nhiệm vụ sau một khoảng thời gian trễ hơn vẫn tốt hơn là không làm hoặc không hoàn thành nó. Vậy khi giao tiếp thành ngữ này được sử dụng như thế nào? Cùng đón đọc ở phía dưới bài viết này nhé.

Tìm hiểu thêm :

Better late than never là gì?

“Better late than never” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “tốt hơn là trễ còn hơn là không làm hoặc không đến.” Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng dù một việc gì đó được thực hiện muộn hơn dự kiến, nhưng nó vẫn tốt hơn là không thực hiện hoặc không đến đúng thời gian. Nó có ý chỉ rằng việc hoàn thành điều gì đó muộn hơn vẫn có giá trị và có thể mang lại lợi ích so với việc không làm hoặc không đến.

Better late than never có ý nghĩa gì?

“Better late than never” có ý nghĩa là thà muộn còn hơn là không làm hoặc không đến đúng thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa rằng dù một việc gì đó được hoàn thành hoặc xảy ra muộn hơn so với dự kiến, thì nó vẫn tốt hơn là không xảy ra hoặc không được thực hiện. Nó nhấn mạnh rằng việc hoàn thành hay tham gia vào một việc gì đó trong cuối cùng còn được coi là tốt hơn việc không làm hoặc từ bỏ nó hoàn toàn. Thành ngữ này cũng có thể ám chỉ rằng việc chậm trễ vẫn có thể mang lại những lợi ích và giá trị nếu được hoàn thành.

Cách sử dụng thành ngữ Better late than never trong tiếng anh

Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ “Better late than never” trong tiếng Anh:

  1. Excuse for being late: Nếu bạn đến trễ một cuộc họp, bạn có thể nói “I apologize for being late, but better late than never, right?”
  2. Acknowledging delayed actions: Khi bạn hoàn thành một công việc sau thời hạn, bạn có thể nói “I finally finished the report, albeit late. Well, better late than never.”
  3. Starting a new habit: Nếu bạn bắt đầu thực hiện một thói quen mới muộn, bạn có thể tự động an ủi bản thân bằng cách nói “I know I’m starting late, but better late than never. From now on, I’ll exercise regularly.”
  4. Reconnecting with someone: Khi bạn liên hệ với một người sau một khoảng thời gian dài, bạn có thể nói “I know it’s been ages since we last talked, but I wanted to catch up. Better late than never, right?”
  5. Taking action towards a goal: Nếu bạn bắt đầu thực hiện một dự án hoặc mục tiêu sau khi trì hoãn, bạn có thể nói “I’ve been procrastinating, but it’s time to start. Better late than never, and I’m determined to finish this.”

Lưu ý rằng cách sử dụng thành ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

 

Rate this post