Where there’s smoke, there’s fire

Where there’s smoke, there’s fire có nghĩa gì? Thành ngữ trong tiếng anh được sử dụng như thế nào? Đây là một trong những điều mà nhiều bạn quan tâm, Cùng tìm hiểu với chúng tôi để có câu trả lời chính xác nhé.

Thông tin thêm :

Where there’s smoke, there’s fire là gì?

“Có khói là có lửa” là một thành ngữ tiếng Anh, được dùng để chỉ ra rằng khi có những dấu hiệu hay tín hiệu gì đó, thường có sự thật hoặc sự kiện đằng sau. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng khi có các dấu hiệu, tin đồn, hay thông tin đáng ngờ nào đó xuất hiện, thì có khả năng sự thật đằng sau đó có thể là có ít nhất một phần đúng.

Where there’s smoke, there’s fire

Where there’s smoke, there’s fire có ý nghĩa gì?

Thành ngữ “Where there’s smoke, there’s fire” có ý nghĩa là khi có dấu hiệu, tin đồn hoặc thông tin về một sự việc đáng ngờ nào đó xuất hiện, có khả năng sự thật đằng sau đó có ít nhất một phần đúng. Nó ngụ ý rằng những dấu hiệu ban đầu thường xuất phát từ một nguồn gốc hoặc sự kiện thật, tương tự như việc có khói xuất hiện thì có khả năng có lửa cháy. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng cụm từ này không phải lúc nào cũng chính xác và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm nếu chỉ dựa trên các dấu hiệu ban đầu mà không có bằng chứng thực tế.

Sử dụng thành ngữ Where there’s smoke, there’s fire trong tiếng anh

Có thể sử dụng thành ngữ “Where there’s smoke, there’s fire” trong các tình huống sau trong tiếng Anh:

  1. Giải thích tin đồn: Bạn có thể sử dụng thành ngữ này để giải thích rằng nếu có những tin đồn hay thông tin đáng ngờ, có thể có một phần sự thật đằng sau đó. Ví dụ: “I heard some rumors about John stealing money from the company. You know, where there’s smoke, there’s fire, so we should investigate it further.”
  2. Đưa ra suy đoán hoặc kết luận: Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng để đưa ra suy đoán hoặc kết luận rằng có một sự việc đáng chú ý xảy ra dựa trên những dấu hiệu ban đầu. Ví dụ: “The stock price of that company has been plummeting, and there are rumors of financial mismanagement. Where there’s smoke, there’s fire. It seems like something serious is going on.”
  3. Cảnh báo về sự thật đằng sau: Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng để cảnh báo về việc không nên lờ đi hoặc chối bỏ những dấu hiệu hay tín hiệu đáng ngờ. Ví dụ: “I know the accusations against him seem minor, but remember, where there’s smoke, there’s fire. We should investigate the matter thoroughly.”

Nhớ rằng thành ngữ này chỉ là một cách diễn đạt hình dung và không phải lúc nào cũng chính xác.

5/5 - (1 bình chọn)