Thành ngữ Love is blind thể hiện điều gì? Giao tiếp thành ngữ Love is blind trong tiếng anh như thế nào? Cùng có những thông tin, bình luận dưới bài viết để có được câu trả lời chính xác nhé.
Tìm hiểu thêm :
Love is blind là gì?
“Love is Blind” là một chương trình truyền hình thực tế đình đám, được phát sóng trên Netflix. Đây là một show hẹn hò đặc biệt, nơi những người độc thân được gặp gỡ và hẹn hò nhau mà không được nhìn thấy nhau. Thay vì gặp mặt trực tiếp, các thí sinh gặp nhau thông qua các buồng gọi video, nơi họ chỉ có thể nghe tiếng nói của nhau.
Mục đích của chương trình là kiểm tra xem tình yêu có thể phát triển mà không phụ thuộc vào ngoại hình và cái nhìn bề ngoài. Sau một thời gian hẹn hò qua điện thoại, các cặp đôi có thể chọn người mình muốn gặp mặt và tiếp tục xây dựng mối quan hệ.
“Love is Blind” thu hút sự chú ý toàn cầu khi phát sóng lần đầu vào năm 2020. Chương trình đã tạo ra nhiều cặp đôi và tạo ra những tình yêu và drama đầy kịch tính trên màn ảnh.
Love is blind có ý nghĩa gì?
Cụm từ “Love is blind” trong tiếng Anh có ý nghĩa là “Tình yêu là mù quáng”. Thành ngữ này ám chỉ rằng trong tình yêu, con người có thể không nhìn thấy những khuyết điểm hay sự thật không mong muốn của đối tác. Nó thể hiện sự mù quáng, bất chấp và mù quán về những vấn đề tiêu cực trong mối quan hệ.
Ý nghĩa của “Love is blind” là tình yêu có thể làm cho con người bị mờ mắt và không nhìn thấy sự thật hoặc những khía cạnh không tốt của đối tác. Một người có thể yêu một người khác mặc dù họ có nhược điểm hay hành vi không tốt, hoặc mặc dù có những hiểu lầm và xung đột. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc tình yêu có thể làm cho một người bị mất khả năng lý thuyết và khách quan, và chỉ tập trung vào những cảm xúc tích cực và ưu điểm của đối tác.
Sử dụng thành ngữ Love is blind trong tiếng anh
- “I know he has a lot of flaws, but love is blind.”
(Anh biết anh ta có nhiều khuyết điểm, nhưng tình yêu là mù quáng.) - “She’s completely infatuated with him. Love is blind, I guess.”
(Cô ấy hoàn toàn say mê anh ta. Tình yêu là mù quáng, có lẽ vậy.) - “They’re always fighting, but they refuse to see the truth. Love is blind.”
(Họ luôn tranh cãi, nhưng họ từ chối nhìn thấy sự thật. Tình yêu là mù quáng.) - “I can’t believe she’s still with him despite all the lies. Love is truly blind.”
(Tôi không thể tin được cô ấy vẫn ở bên anh ta mặc dù có tất cả những lời nói dối. Tình yêu thực sự là mù quáng.) - “He’s not the best partner, but she’s convinced he’s perfect. Love must be blind.”
(Anh ta không phải là đối tác tốt nhất, nhưng cô ấy thuyết phục rằng anh ta hoàn hảo. Tình yêu chắc chắn là mù quáng.)