Vận chuyển đường biển tiếng anh, Đây là hình thức vận chuyển hàng hóa sử dụng phương tiện và cơ sở hạ tầng đường biển để phục vụ cho mục đích vận chuyển. Phương tiện thường dùng sẽ là các tàu thuyền và phương tiện xếp, tháo gỡ hàng hóa như xe cần cẩu… Cơ sở hạ tầng để phục vụ cho vận tải đường biển bao gồm các cảng biển, các cảng trung chuyển… Vậy trong tiếng anh vận chuyển đường biển được sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây với chúng tôi nhé.
Vận chuyển đường biển tiếng anh
Trong tiếng Anh, vận tải đường biển là Transport by sea.
Vận tải đường biển thích hợp cho những khu vực có vùng biển liền kề và có cảng cho tàu cập bến. Có thể thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng đường biển trong nước hoặc chuyển hàng quốc tế đều được. Vì các tàu vận chuyển thường quy mô và trọng tải lớn nên thông thường hình thức vận tải đường biển được áp dụng nhiều cho ngành xuất nhập khẩu để chở số lượng hàng hóa có khối lượng lớn.
Các loại hàng hoá chủ yếu vận chuyển bằng đường biển là gì?
Trên thực tế, các mặt hàng sau sẽ được ưu tiên vận chuyển bằng đường biển:
+ Hàng hoá có tính chất lý hoá, đặc biệt là hoá chất, các loại dung dịch hoá học, các chất dễ hút ẩm, bên cạnh đó còn các loại hàng dễ bay bụi như bột,…
+ Các loại hàng hoá dễ bị tác động bởi môi trường, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và nhiệt độ như thuốc lá, chè, gia vị,…
+ Các loại hàng hoá khác như vật liệu xây dựng, máy móc, vật liệu công nghiệp sản xuất,…
Không chỉ phân loại hàng hoá dựa vào tính chất, các lô hàng đi đường biển còn phân loại theo hình thức vận chuyển. Cụ thể là:
Các loại hàng bách hoá sẽ được vận chuyển bằng container.
+ Vận chuyển khoáng sản và cát, đá bằng xà lan.
+ Các mặt hàng thực phẩm đặc trưng cần đông lành thì sẽ vận chuyển bằng xe đông lạnh.
Ưu điểm và các tính phí vận tải đường biển
Ngoài việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa thì vận tải đường biển còn có khá nhiều ưu điểm khác để người gửi hàng có thể lựa chọn:
- Có thể vận chuyển được những khối hàng có kích thước và khối lượng lớn;
- Hầu như không bị hạn chế về số lượng phương tiện và công cụ hỗ trợ vận chuyển;
- Giá thành vận chuyển thấp hơn các loại hình khác;
- Các tuyến đường vận tải trên biển hầu như là tuyến đường giao thông tự nhiên nên ít gặp các trở ngại khi di chuyển so với đường bộ;
- Có tính an toàn cao do ít va chạm giữa các tàu hàng;
- Góp phần mở rộng giao thương quốc tế thông qua đường biển.
Tuy nhiên, vận tải đường biển vẫn có những hạn chế như:
- Không thể giao hàng đến tận nơi trên đất liền, vì vậy sẽ cần kết hợp với các phương thức vận tải khác;
- Thường mất khá nhiều thời gian, thế nên không thật sự phù hợp cho nhu cầu chuyển phát nhanh hàng hóa.
Nội dung tìm hiểu :
Thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh
– C.I.F: Viết tắt của cost, insurance and freight, là giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí.
– Container: Thùng, xe lớn đựng hàng hóa, Container port là cảng Container, To Containerize là chuyển hàng vào Container.
– Bill of lading: Vận đơn.
– Cargo: Hàng hóa được vận chuyển.
– C.&F: Viết tắt của cost and freight, nghĩa là giá hàng hóa và cước phí không bao gồm bảo hiểm.
– Certificate of origin (C/O): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
– Packing list: Phiếu đóng gói hàng.
– Customs: hải quan, thuế nhập khẩu. Customs declaration form là tờ khai hải quan.
– Declare: Khai báo hàng.
– F.a.s: viết tắt của free alongside ship, là chi phí vận chuyển hàng đến cảng không bao gồm chi phí chất hàng.
– Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
– Irrevocable: Không thể hủy.
– F.o.b: Viết tắt của free on board, là chi phí vận chuyển và chí chất hàng lên tàu.
– Freight: Hàng hóa vận chuyển.
Bạn có thể sử dụng những thuật ngữ từ vựng Vận chuyển đường biển tiếng anh để phục vụ cho học tập cũng như công việc được thuận tiện hơn.