Người sinh năm Mậu Tý 2008 năm 2021 này tuổi nào xông nhà, xông đất đẹp nhất dễ phát tài, phát lộc, được học hành, sự nghiệp được rộng mở. Mời anh chị đón xem các tuổi Xông Đất năm Tân Sửu cho tuổi Mậu Tý 2008 đầy đủ nhất ở bài viết hôm nay.
- Năm 2021 tuổi nào đẹp xông nhà cho tuổi Canh Tý 1960
- Tuổi xông nhà đẹp năm 2021 cho tuổi Nhâm Tý 1972
Xem tuổi Xông nhà đẹp năm 2021 cho tuổi Mậu Tý 2008.
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa – Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu – Mậu => Bình Tí – Thân => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình Tân – Mậu => Bình Sửu – Thân => Bình |
Khá |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu – Nhâm => Bình Tí – Tí => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu – Qúy => Tương hợp Tí – Sửu => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Sửu => Bình |
Khá |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu – Bính => Bình Tí – Thìn => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thìn => Lục phá |
Khá |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu – Đinh => Bình Tí – Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ – Sa Trung Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu – Canh => Bình Tí – Thân => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Thân => Bình |
Khá |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu – Mậu => Bình Tí – Thìn => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân – Mậu => Bình Sửu – Thìn => Lục phá |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu – Kỷ => Bình Tí – Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân – Kỷ => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu – Mậu => Bình Tí – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình Tân – Mậu => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu – Qúy => Tương hợp Tí – Mùi => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xung |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu – Bính => Bình Tí – Tuất => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tuất => Tam hình |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Hỏa – ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu – Đinh => Bình Tí – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu – Kỷ => Bình Tí – Sửu => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Kỷ => Bình Sửu – Sửu => Bình |
TB |
Xem tuổi Mậu Tý 2008 với tuổi : 2010 [Canh Dần]
Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu – Canh => Bình Tí – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân – Canh => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tổng kết:
Các tuổi xông đất tốt với gia chủ Mậu Tý năm 2021
Bính Thân 1956 (Khá), Mậu Thân 1968 (Khá), Bính Thìn 1976 (Khá), Tân Sửu 1961 (Khá), Canh Tý 1960 (Khá), Kỷ Sửu 1949 (Khá), Mậu Tý 1948 (Khá), Ất Tỵ 1965 (Khá), Kỷ Dậu 1969 (Khá), Đinh Tỵ 1977 (Khá)
Các tuổi xông đất xấu với gia chủ Mậu Tý năm 2021
Mậu Tuất 1958 (Xấu), Tân Mão 1951 (Xấu), Canh Tuất 1970 (Xấu), Bính Tý 1996 (Xấu), Giáp Thân 1944 (Xấu), Qúy Mão 1963 (Xấu), Nhâm Ngọ 1942 (Xấu), Ất Mùi 1955 (Xấu), Giáp Ngọ 1954 (Xấu), Qúy Tỵ 1953 (Xấu)