To live from hand to mouth có ý nghĩa gì? Cụm từ sử dụng nhiều trong tiếng anh như thế nào? Có những hoàn cảnh nào được sử dụng. Dưới đây là những thông tin cũng như cách đặt câu sao cho đúng ngữ cảnh, Mời các bạn cùng theo dõi.
Thông tin thêm :
To live from hand to mouth là gì?
“To live from hand to mouth” là một thành ngữ trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là sống dựa vào những gì bạn kiếm được trong ngày và không có tích lũy tiền bạc hay dự trữ tài sản. Thành ngữ này ám chỉ đến việc sống một cuộc sống khó khăn, với thu nhập hạn chế và không có khả năng tiết kiệm hoặc chuẩn bị cho tương lai.
Khi một người sống “from hand to mouth,” họ chỉ đủ để đáp ứng những nhu cầu cơ bản hàng ngày, chẳng hạn như chi phí ăn uống, nhà cửa, quần áo và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. Họ không có khả năng tích lũy tiền để đầu tư, tiết kiệm hoặc chuẩn bị cho những tình huống khẩn cấp hoặc tương lai.
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng kinh tế của một người hoặc một gia đình, đặc biệt là trong trường hợp thu nhập hẹp và không đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản.
To live from hand to mouth có ý nghĩa gì?
Thành ngữ “to live from hand to mouth” có ý nghĩa là sống trong tình trạng thiếu thốn và chỉ đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản hàng ngày, nhưng không có khả năng tiết kiệm hoặc dự trữ tài sản.
Khi một người sống “from hand to mouth,” họ phụ thuộc vào thu nhập hàng ngày hoặc tuần và chỉ sử dụng số tiền đó để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn uống, thuê nhà, tiền điện, nước, và các chi phí sinh hoạt hàng ngày khác. Người đó không có khả năng tích lũy tiền bạc hoặc đầu tư cho tương lai.
Thành ngữ này thường ám chỉ đến tình trạng kinh tế khó khăn và thiếu thốn, khi một người không có sự ổn định về tài chính và sống dựa vào thu nhập từ ngày này qua ngày khác mà không có khả năng tiết kiệm hoặc lập kế hoạch tài chính.
Cách đặt câu với To live from hand to mouth trong tiếng anh
Câu với cụm từ “to live from hand to mouth” có thể được đặt như sau trong tiếng Anh:
- They are living from hand to mouth, struggling to make ends meet.
(Họ đang sống từng ngày với sự khó khăn, đấu tranh để kiếm đủ sống.) - Many families in the community live from hand to mouth, unable to save for the future.
(Nhiều gia đình trong cộng đồng sống kiểu từng ngày, không thể tiết kiệm cho tương lai.) - Despite working hard, he still lives from hand to mouth, barely managing to cover basic expenses.
(Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ta vẫn sống kiểu từng ngày, vừa đủ trang trải các chi phí cơ bản.) - The economic downturn has led many people to live from hand to mouth, struggling to find stable employment.
(Sự suy thoái kinh tế đã khiến nhiều người sống kiểu từng ngày, gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ổn định.) - She dreams of a better life, where she no longer has to live from hand to mouth.
(Cô ấy mơ ước một cuộc sống tốt hơn, nơi cô ấy không còn phải sống kiểu từng ngày nữa.)
Lưu ý rằng các câu trên chỉ là ví dụ để minh họa cách sử dụng cụm từ “to live from hand to mouth”. Cách đặt câu có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.