Mã zip Đà Nẵng là bao nhiêu? Bạn đang cần điền thông tin mã postal code Đà Nẵng. Những ai làm dịch vụ online như bán hàng, gửi hàng muốn gửi đến đúng địa chỉ khách hàng hãy cập nhật mã bưu điện Đà Nẵng mới nhất tại đây để điền mã bưu chính ở phần địa chỉ người nhận hàng, thư tín nhé!

Mã Zip Đà Nẵng, Mã Bưu Điện Đà Nẵng

Mã Zip code Đà Nẵng.

Hiện nay mã zip code đà nẵng được thay đổi bằng 5 chữ số từ năm 2018 mã định dạng này được quy ước trên toàn cầu vì vậy muốn nhập thông tin tại thành phố đà nẵng thì Mã Bưu Điện Đà Nẵng là 50000 . Ngoài ra anh chị cần nhập thong tin khác ở các bưu cục quận, huyện tại Đà Nẵng đầy đủ nhất như sau:

Mã bưu điện quận huyện tại Đà Nẵng.

Quận/ Huyện Mã zip code
Huyện Hòa Vang 50800
Quận Cẩm Lệ 50700
Quận Hải Châu 50200
Quận Liên Chiểu 50600
Quận Ngũ Hành Sơn 50500
Quận Sơn Trà 50400
Quận Thanh Khê 50300
Huyện Hoàng Sa 50900

1. Ủy ban Kiểm tra Trung ương : 50001

2. Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương) : 50002

3. Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng : 50003

4. Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng : 50004

5. Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng) : 50010

6. Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân : 50016

7. Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản : 50017

8. Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên : 50030

9. Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao : 50036

10. Kiểm toán nhà nước khu vực III : 50037

11. Văn phòng đại diện Bộ Công Thương : 50041

12. Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) : 50042

13. Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng : 50046

14. Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng : 50047

15. P9, Văn phòng Bộ Công an : 50049

16. Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng : 50051

17. Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên : 50066

18. Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng : 50067

19. Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung : 50068

20. Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên : 50073

21. BC. Trung tâm thành phố Đà Nẵng : 50000

22. Ủy ban Kiểm tra thành ủy : 50101

23. Ban Tổ chức thành ủy : 50102

24. Ban Tuyên giáo thành ủy : 50103

25. Ban Dân vận thành ủy : 50104

26. Ban Nội chính thành ủy : 50105

27. Đảng ủy khối cơ quan : 50109

28. Thành ủy và Văn phòng thành ủy : 50110

29. Đảng ủy khối doanh nghiệp : 50111

30. Báo Đà Nẵng : 50116

31. Hội đồng nhân dân : 50121

32. Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội : 50130

33. Tòa án nhân dân thành phố : 50135

34. Viện Kiểm sát nhân dân thành phố : 50136

35. Kiểm toán nhà nước tại khu vực III : 50137

36. Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân : 50140

37. Sở Công Thương : 50141

38. Sở Kế hoạch và Đầu tư : 50142

39. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội : 50143

40. Sở Ngoại vụ : 50144

41. Sở Tài chính : 50145

42. Sở Thông tin và Truyền thông : 50146

43. Sở Văn hoá và Thể thao : 50147

44. Sở Du lịch : 50148

45. Công an thành phố : 50149

46. Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy : 50150

47. Sở Nội vụ : 50151

48. Sở Tư pháp : 50152

49. Sở Giáo dục và Đào tạo : 50153

50. Sở Giao thông vận tải : 50154

51. Sở Khoa học và Công nghệ : 50155

52. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn : 50156

53. Sở Tài nguyên và Môi trường  : 50157

54. Sở Xây dựng : 50158

55. Sở Y tế : 50160

56. Bộ chỉ huy quân sự : 50161

57. Ban Dân tộc : 50162

58. Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố : 50163

59. Thanh tra thành phố : 50164

60. Học viện Cán bộ thành phố : 50165

61. Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam : 50166

62. Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố : 50167

63. Bảo hiểm xã hội thành phố : 50170

64. Cục Thuế : 50178

65. Cục Hải quan : 50179

66. Cục Thống kê : 50180

67. Kho bạc Nhà nước thành phố : 50181

68. Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật : 50185

69. Liên hiệp các tổ chức hữu nghị : 50186

70. Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật : 50187

71. Liên đoàn Lao động thành phố : 50188

72. Hội Nông dân thành phố : 50189

73. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố : 50190

74. Thành Đoàn : 50191

75. Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố : 50192

76. Hội Cựu chiến binh thành phố : 50193

77. Điểm phục vụ Bưu điện T26 : 50199

Mã Zip huyện Hoàng Sa

1. BC. Trung tâm huyện Hoàng Sa : 50900
2.  Huyện ủy : 50901
3.  Hội đồng nhân dân : 50902
4. Ủy ban nhân dân : 50903
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50904
6.  BCP. Hoàng Sa : 50950

Mã bưu điện quận Hải Châu

1.  BC. Trung tâm quận Hải Châu : 50200
2.  Quận ủy :  50201
3.  Hội đồng nhân dân : 50202
4.  Ủy ban nhân dân :  50203
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50204
6.  P. Hải Châu 1 : 50206
7.  P. Thạch Thang :  50207
8.  P. Thuận Phước : 50208
9.  P. Thanh Bình : 50209
10.  P. Hải Châu 2 :  50210
11. P. Phước Ninh : 50211
12. P. Nam Dương : 50212
13. P. Bình Hiên : 50213
14.  P. Bình Thuận : 50214
15. P. Hòa Thuận Đông :  50215
16.  P. Hòa Thuận Tây : 50216
17.  P. Hòa Cường Bắc : 50217
18.  P. Hòa Cường Nam : 50218
19.  BCP. Đà Nẵng : 50250
20.  BC. Sông Hàn : 50251
21.  BC. Hung Vương : 50252
22. BC. Trần Phú : 50253
23.  BC. Đống Đa : 50254
24. BC. Quang Trung : 50255
25. BC. Thuận Phước 4 : 50256
26. BC. Ông Ích Khiêm : 50257
27. BC. Ngô Gia Tự : 50258
28. BC. Tập Thể Thương Nghiệp : 50259
29. BC. Phan Chu Trinh : 50260
30. BC. Trưng Nữ Vương: 50261
31.  BC. Liên Trì Nam : 50262
32.  BC. Hòa Cường : 50263
33.  BC. Hòa Cường Nam : 50264
34. BC. Hệ 1 Đà Nẵng : 50299

Mã bưu cục quận Liên Chiểu

1.  BC. Trung tâm quận Liên Chiểu ; 50600
2.  Quận ủy : 50601
3.  Hội đồng nhân dân : 50602
4.  Ủy ban nhân dân : 50603
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50604
6. P. Hòa Minh : 50606
7.  P. Hòa Khánh Nam 5: 0607
8.  P. Hòa Khánh Bắc : 50608
9.  P. Hòa Hiệp Nam : 50609
10.  P. Hòa Hiệp Bắc : 50610
11.  BCP. Đà Nẵng 2 : 50650
12.  BC. Tiếp Thị 2 : 50651
13.  BC. KCN Hòa Khánh : 50652
14.  BC. Hòa Mỹ : 50653
15.  BC. Nam Ô : 50654

Mã bưu chính Quận Cẩm Lệ

1.  BC. Trung tâm quận Cẩm Lệ : 50700
2.  Quận ủy : 50701
3.  Hội đồng nhân dân :  50702
4.  Ủy ban nhân dân :  50703
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc :  50704
6.  P. Hòa Thọ Đông : 50706
7.  P. Hòa Xuân : 50707
8.  P. Khuê Trung :  50708
9.  P. Hòa An :  50709
10.  P. Hòa Phát  : 50710
11.  P. Hòa Thọ Tây : 50711
12.  BCP. Đà Nẵng 4 :  50750
13.  BC. Tiếp Thị :  50751

Mã bưu điện Quận Ngũ Hành Sơn

1. BC. Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn :  50500
2.  Quận ủy  : 50501
3.  Hội đồng nhân dân : 50502
4.  Ủy ban nhân dân : 50503
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50504
6.  P. Khuê Mỹ : 50506
7.  P. Mỹ An :  50507
8.  P. Hoà Quý : 50508
9.  P. Hoà Hải : 50509
10.  BCP. Ngũ Hành Sơn : 50550
11.  BC. Khuê Mỹ : 50551
12.  BC. Ngũ Hành Sơn : 50552
13.  BC. Sơn Thủy :  50553

Mã zip code quận Sơn Trà

1. BC. Trung tâm quận Sơn Trà : 50400
2.  Quận ủy  : 50401
3.  Hội đồng nhân dân : 50402
4. Ủy ban nhân dân : 50403
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50404
6. P. An Hải Tây : 50406
7. P. An Hải Đông : 50407
8. P. Phước Mỹ : 50408
9. P. An Hải Bắc : 50409
10.  P. Mân Thái : 50410
11. P. Nại Hiên Đông : 50411
12.  P. Thọ Quang : 50412
13.  BCP. Đà Nẵng 3 :  50450
14.  BC. Ngô Quyền : 50451
15.  BC. Trần Quang Diệu : 50452
16. BC. Mân Thái : 50453
17. BC. Thọ Quang : 50454

Mã bưu chính quận Hòa Vang

1. BC. Trung tâm huyện Hòa Vang : 50800
2.  Huyện ủy : 50801
3.  Hội đồng nhân dân :  50802
4.  Ủy ban nhân dân : 50803
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50804
6.  X. Hòa Phong : 50806
7.  X. Hòa Nhơn : 50807
8.  X. Hòa Sơn : 50808
9.  X. Hòa Liên : 50809
10.  X. Hòa Bắc : 50810
11.  X. Hòa Ninh : 50811
12.  X. Hòa Phú : 50812
13.  X. Hòa Khương : 50813
14.  X. Hòa Tiến : 50814
15.  X. Hòa Châu : 50815
16.  X. Hòa Phước : 50816
17.  BCP. Hòa Vang : 50850
18.  BC. Túy Loan : 50851

Mã bưu cục quận Thanh Khê

1. BC. Trung tâm quận Thanh Khê : 50300
2.  Quận ủy : 50301
3.  Hội đồng nhân dân :  50302
4.  Ủy ban nhân dân : 50303
5.  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : 50304
6.  P. Xuân Hà : 50306
7.  P. Thanh Khê Đông : 50307
8.  P. Thanh Khê Tây : 50308
9.  P. An Khê : 50309
10.  P. Hòa Khê : 50310
11.  P. Chính Gián : 50311
12.  P. Thạc Gián : 50312
13.  P. Vĩnh Trung : 50313
14.  P. Tân Chính : 50314
15.  P. Tam Thuận : 50315
16.  BCP. Đà Nẵng 1 : 50350
17.  BC. KHL Thanh Khê : 50351
18.  BC. Xuân Hòa : 50352
19.  BC. Phú Lộc : 50353
20.  BC. An Khê : 50354
21.  BC. Thanh Khê : 50355
22.  BC. Nguyên Văn Linh : 50356
23.  BC. Nguyên Văn Linh 2 : 50357
24.  BC. Chuyển Phát Nhanh : 50358
25.  BC. TMĐT Đà Nẵng : 50359
26.  BC. Đô Quang : 50360
27.  BC. Tân Chính : 50361

Bạn có thể quan tâm đến mã zip các địa phương khác:

Rate this post