Don’t count your chickens before they hatch

Don’t count your chickens before they hatch là gì? Ý nghĩa và cách đặt câu với thành ngữ trên ra sao? Mời các bạn cùng theo dõi nội dung ở bài viết này để có được cách giao tiếp với người khác bằng ngôn ngữ tiếng anh nhé.

Tìm hiểu thêm :

Don’t count your chickens before they hatch là gì?

“Don’t count your chickens before they hatch” là một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là bạn không nên tính đến những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai cho đến khi chúng đã xảy ra thực sự. Nó ám chỉ rằng bạn không nên đặt quá nhiều hy vọng vào những kế hoạch hoặc ước mơ trước khi chúng trở thành hiện thực, bởi vì có thể xảy ra những rủi ro hoặc thất bại mà bạn không thể lường trước được. Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh báo về sự khôn ngoan trong việc quản lý hy vọng và kỳ vọng của bản thân.

Don’t count your chickens before they hatch

Don’t count your chickens before they hatch có ý nghĩa gì?

“Don’t count your chickens before they hatch” là một thành ngữ cổ điển được sử dụng để cảnh báo về việc không nên đặt quá nhiều hy vọng vào những điều chưa chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Ý nghĩa của thành ngữ này là bạn không nên đếm trứng trước khi chúng nở, bởi vì có thể xảy ra những điều bất ngờ hoặc không mong muốn khiến cho kế hoạch của bạn thất bại.

Đây là một cách nhắc nhở rằng chúng ta nên luôn cẩn trọng và chuẩn bị cho những khả năng xảy ra rủi ro, thay vì chỉ tập trung vào những điều tích cực và hy vọng mà quên mất sự thực tế. Thành ngữ này cũng ám chỉ rằng việc đặt quá nhiều kỳ vọng vào tương lai có thể dẫn đến sự thất vọng và cảm giác thất bại nếu những kế hoạch của bạn không thành công như mong đợi.

Cách đặt câu với Don’t count your chickens before they hatch

Câu ví dụ với thành ngữ “Don’t count your chickens before they hatch” trong tiếng Anh:

  • I know you’re excited about the job interview, but don’t count your chickens before they hatch. You haven’t even had the interview yet.
    (Tôi biết bạn rất phấn khích về buổi phỏng vấn việc làm, nhưng đừng đặt quá nhiều hy vọng vào nó trước khi nó diễn ra. Bạn chưa thậm chí còn chưa tham gia buổi phỏng vấn.)
  • I’m hopeful that my business will be successful, but I’m not counting my chickens before they hatch. I know there are a lot of risks involved.
    (Tôi hy vọng rằng kinh doanh của tôi sẽ thành công, nhưng tôi không đặt quá nhiều hy vọng vào nó trước khi thấy kết quả. Tôi biết rằng có rất nhiều rủi ro liên quan đến việc kinh doanh.)
  • She’s already planning how to spend the money from the lottery, but I told her not to count her chickens before they hatch. She hasn’t even bought a ticket yet.
    (Cô ấy đã lên kế hoạch sử dụng tiền thưởng của xổ số, nhưng tôi đã nói với cô ấy đừng đặt quá nhiều hy vọng vào nó trước khi có kết quả. Cô ấy chưa mua vé xổ số mà.)

Hãy để lại bình luận nếu như có bất kỳ thắc mắc nào? Chúng tôi sẽ giải đáp giúp các bạn.

Rate this post