tương ớt

Tương ớt tiếng anh là gì? Chủ đề gia vị luôn luôn được mọi người quan tâm, bởi vì nó đem lại hương vị đặc biệt cho các món ăn khác nhau của từng vùng miền. Hôm nay bierelarue sẽ mang lại cho các bạn một loại gia vị vô cùng quen thuộc với người dân, đó là tương ớt. Vậy tương ớt có từ vựng được phát âm như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết để biết thêm những thông tin chính xác về loại gia vị này nhé.

Xem thêm tại đây :

Tương ớt tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, “Tương Ớt” thường được sử dụng bằng từ:

chili sauce (n)

Thông tin chi tiết từ vựng

Loại từ: Danh từ
Cách phát âm “chili sauce”: /ˈtʃɪli sɔːs/
Khái niệm Tiếng Anh: Chili paste usually refers to a paste where the main ingredient is chili pepper. Some are used as a cooking ingredient, while others are used to season a dish after preparation. There are different regional varieties of chili paste and also within the same cuisine.
Khái niệm Tiếng Việt: Tương ớt thường dùng để chỉ một loại hỗn hợp có thành phần chính là ớt. Một số được sử dụng như một thành phần nấu ăn, trong khi những người khác được sử dụng để gia vị một món ăn sau khi chuẩn bị. Có nhiều loại tương ớt khác nhau trong cùng một nền ẩm thực.

tương ớt

Trong căn bếp của mọi gia đình Việt luôn có rất nhiều các loại gia vị khác nhau, trong số đó không thể không kể đến “tương ớt”. Tương ớt thường được chế biến từ nguyên liệu chính là ớt, khi ăn có vị cay, màu đỏ như màu ớt, đặc biệt rất thích hợp cho các món chấm, món nướng, rán..

Ví dụ về tương ớt trong tiếng anh :

– Then hit it with some of this horseradish and red sauce…

Rồi chấm cho nó một ít mù-tạt này và tương ớt…

– That’s seared scallops with a mango chutney.

Đây là sò điệp nướng với tương ớt và xoài.

– Hand me the hot sauce, would you?

Đưa ta chai tương ớt được không?

– Use a mixture of garlic, vinegar and hot pepper sauce.

Lấy tỏi trộn với giấm và tương ớt mà tẩy.

– If I would’ve been there 10 seconds later, they’d have been serving Abruzzi with red sauce over at the morgue.

Nếu tôi chậm một chút nữa, thì chắc chúng đã bày món… Abruzzi với tương ớt ở trong nhà xác rồi.

– In Indian cuisine, some type of flatbread may be eaten together with raita, chutneys and pickles.

Trong ẩm thực chay Ấn Độ, một số loại bánh mỳ cắt lát có thể ăn cùng với raita, tương ớt và dưa chua.

Từ vựng liên quan đến tương ớt :

Không chỉ có “Tương ớt”, chủ đề về các loại gia vị còn rất nhiều từ vựng đa dạng, phong phú khác. Các loại gia vị này đều được sử dụng rất nhiều trong các bữa ăn hàng ngày. Chính vì thế trong học tập và giao tiếp, việc nắm được các từ vựng về chủ đề “gia vị” cũng giúp ích rất nhiều cho các bạn.

1. Cooking oil – /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ Dầu ăn
2. Olive oil – /ˈɑːlɪv ɔɪl/ Dầu ô liu
3. Vinegar – /ˈvɪnɪɡər/ Giấm
4. Green onion – /ˌɡriːn ˈʌnjən/ Hành lá
5. Garlic – /ˈɡɑːrlɪk/ Tỏi
6. Chilli – /ˈtʃɪli/ Ớt
7. Lemongrass – /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ Cây xả
8. Ginger – /ˈdʒɪndʒər/ Gừng
9. Pasta sauce – /ˈpɑːstə sɔːs/ Sốt cà chua nấu mì Ý
10. Ketchup – /ˈketʃəp/ Tương cà

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến tương ớt, và cách đọc chuẩn Tương ớt tiếng anh là gì? Với những thông tin chính xác liên quan về chủ đề gia vị, mời các bạn cùng xem thêm các bài viết khác của chúng tôi để có cách phát âm chuẩn.

 

 

Rate this post