Trận đấu tiếng anh là gì? Trong các môn thể thao vua, bóng đá là được các khán giả yêu mến và đón chờ nhất. Tùy vào từng thời điểm cũng như từng khu vực sẽ diễn ra các trận đấu với tham dự của một số nước trong khu vực. Vậy các bạn có thể biết được trận đấu tiếng anh là gì không? Cách phát âm như thế nào? cách sử dụng từ trong câu ra sao. Những thông tin dưới bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn cũng như phát âm được chuẩn hơn khi sử dụng từ vựng này.
Trận đấu tiếng anh là gì?
Tiếng anh : Match
Tiếng việt : Trận đấu
Phiên âm : /ɡeɪm/
Trận đấu là sự cạnh tranh giữa các bên diễn ra trong một thời gian và ở một khu vực nhất định.
Trận đấu là một sự kiện thể thao (thường là trong bộ môn bóng đá) mà tiền thưởng và tác động đến vị trí xếp hạng của đội bóng hoặc người chơi là không có (hoặc rất ít). Trong những đội thể thao, đây là kiểu trận đấu thường sử dụng để các huấn luyện viên và người quản lý lựa chọn và quyết định cầu thủ cho những trận đấu trong mùa giải hoặc giải đấu lớn. Nếu các cầu thủ thường chơi ở nhiều đội khác nhau trong nhiều giải đấu, trận đấu giao hữu sẽ tạo cơ hội để các cầu thủ học hỏi cách làm việc với nhau. Trận đấu có thể được tổ chức giữa hai đội phân biệt hoặc giữa các phần của cùng một đội bóng.
Xem thêm : Thẻ vàng tiếng anh là gì?
Ví dụ từ vựng về trận đấu trong song ngữ
– Cass đã tấn công Bryan trên SmackDown và loại bỏ anh ta khỏi trận đấu Greatest Royal Rumble.
Cass had attacked Bryan on SmackDown and eliminated him from the Greatest Royal Rumble match.
– Anh kết thúc mùa giải với 7 bàn thắng trong 23 trận đấu.
He finished the season with 7 goals in 23 matches.
– Nó bao gồm 13 đội bóng với 14 trận đấu trên khắp nước Hoa Kỳ và Canada.
It featured thirteen different squads meeting up in fourteen matches across the United States and Canada.
– Bazarow ra mắt đội tuyển quốc gia ở Cúp Challenge AFC 2014, trong trận đấu với Philippines.
Bazarow made his senior national team debut in 2014 AFC Challenge Cup, match against Philippines.
– Trọng tài thứ tư cho trận đấu là trọng tài người Romania Ovidiu Hațegan.
The fourth official for the match was Romanian Ovidiu Hațegan.
– Mỗi trận đấu bắt đầu với người chơi chọn một trong những nhân vật có sẵn.
A match starts with each player selecting from one of the available hero characters.
Xem thêm : Khung thành tiếng anh là gì?
Từ vựng liên quan đến trận đấu
- Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
- Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/; peanlty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/: chấm sút phạt đền
- Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
- Shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
- The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
- Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
- Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
- Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
- A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
- A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
- A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
- Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
- Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
- Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
Như vậy qua ví dụ, hình ảnh chân thực cũng như từ vựng liên quan sẽ giúp các em có thể phát âm tốt về Trận đấu tiếng anh là gì? trong học tập và trong công việc hàng ngày rất nhiều.