Cụm từ “The die is cast” là quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi hoặc lùi lại được. Cụm từ này diễn tả ý nghĩa rằng một hành động hay sự lựa chọn quyết định đã được thực hiện và từ đó, hậu quả hay kết quả không thể tránh được sẽ xảy ra.
Tìm hiểu thêm :
The die is cast có ý nghĩa gì?
“Cái xúc xắc đã được ném” là ý nghĩa đen của cụm từ này, xuất phát từ việc ném xúc xắc trong trò chơi sử dụng xúc xắc. Khi xúc xắc đã được ném, kết quả đã được quyết định và không thể thay đổi được.
Trong ngữ cảnh lịch sử, cụm từ này liên quan đến Julius Caesar, chỉ ra rằng ông đã quyết định vượt qua sông Rubicon với quân đội của mình, đi ngược lại lệnh của Thượng viện La Mã. Hành động này đánh dấu một sự cố gắng táo bạo, không thể quay đầu được và khởi đầu một cuộc nội chiến. Ý nghĩa là Caesar đã đưa ra một quyết định cuối cùng và phải chấp nhận hậu quả của hành động đó.
Từ này cũng có thể được áp dụng vào nhiều tình huống trong cuộc sống, khi một quyết định quan trọng đã được đưa ra và không thể thay đổi hay lùi lại. Nó diễn tả ý thức về việc đã đạt đến một điểm quyết định quan trọng và phải đối mặt với những diễn biến tiếp theo với quyết tâm và sự chắc chắn. Cụm từ này cho thấy rằng những lựa chọn và hành động cụ thể có tác động sâu rộng và có thể định hình cuộc sống của chúng ta hoặc lịch sử.
Sử dụng cụm từ The die is cast trong tiếng anh
Cụm từ “The die is cast” là một thành ngữ tiếng Anh được mượn từ tiếng Latinh, và nó được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như cách nó được sử dụng trong tiếng Latinh. Dưới đây là một số cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh:
- When a decision is irreversible: “I’ve made up my mind. The die is cast, and there’s no turning back now.”
- When an action sets events in motion: “By publishing that controversial article, she knew that the die was cast and a storm of controversy would follow.”
- When a point of no return is reached: “Once the troops crossed the border, they knew the die was cast, and war was inevitable.”
- When a situation becomes unavoidable: “She couldn’t ignore the signs any longer. The die is cast, and she must confront her fears.”
- When a critical choice is made: “By accepting the job offer, he understood that the die was cast, and he would have to relocate to a new city.”
Lưu ý rằng cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống quyết định quan trọng và không thể lùi lại, tạo ra sự tương phản giữa việc trước và sau một sự kiện quan trọng.