He who excuses himself, accuses himself có ý nghĩa gì? Cách sử dụng thành ngữ như thế nào? là một trong những điều mà chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc ở dưới bài viết này. Mời các bạn cùng tìm hiểu.
Bạn có biết :
He who excuses himself, accuses himself là gì?
“He who excuses himself, accuses himself” -> nghĩa là có tật giật mình.
Ví dụ
There’s a Latin saying that pretty much sums this one up: “Excusatio non petita accusatio manifesta.” It roughly translates to “he who excuses himself, accuses himself.” Don’t rely on excuses to justify your incompetence (sự kém cỏi, bất tài).
”He who excuses himself, accuses himself”. Mark Rebel said: “Success occurs when your dreams get bigger than your excuses.” If you are an entrepreneur, realise that people don’t pay for excuses; people pay for services. You can make excuses or you can make progress, the choice is yours. Once you realise that you are the only one holding yourself back, you’ll stop making excuses and you will start making changes. Nobody owes you anything; you will have to earn it. There are no failures in life, only excuses. My fellow Nigerians, let’s ask not what the country can do for us, let’s ask what we can do for our country!
This orgy (cuộc chè chén trác táng) of recrimination (sự tố cáo/buộc tội lẫn nhau) is patently insincere. Does anyone believe these people, or imagine that their contrition is real? Of course not. Qui s’accuse, s’excuse, the French say: who accuses oneself, excuses oneself. The whole rigamarole (sự kể lể dông dài, luyên thiên) is a self-justifying performance by whites for an audience of likeminded other whites: beatified souls who have achieved a state of grace. They stand in opposition to bad whites, who refuse to apologize for their privilege.
He who excuses himself, accuses himself có ý nghĩa gì?
“He who excuses himself, accuses himself” là một câu tục ngữ Pháp được dịch sang tiếng Anh. Nó có ý nghĩa là khi một người cố gắng bào chữa cho hành động của mình hoặc lý giải cho việc không làm được điều gì đó, thì hành động đó có thể được hiểu là sự thừa nhận tội lỗi hoặc hành động sai trái. Nói cách khác, việc tìm cách bào chữa có thể khiến người ta chú ý đến những lỗi lầm hoặc sai sót của mình, thay vì giảm bớt sự chú ý đó. Câu tục ngữ này thường được dùng để khuyên người ta nên chịu trách nhiệm cho hành động của mình thay vì tìm cách bào chữa hoặc giải thích chúng.
Cách sử dụng thành ngữ He who excuses himself, accuses himself
Thành ngữ “He who excuses himself, accuses himself” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhắc nhở người khác về việc chịu trách nhiệm cho hành động của mình và không tìm cách bào chữa hoặc giải thích quá nhiều. Ví dụ:
- Nếu bạn muốn xin lỗi vì đã làm sai điều gì đó, hãy làm điều đó một cách thành thật và không tìm cách bào chữa. Như thành ngữ nói “He who excuses himself, accuses himself”.
- Khi bạn nhận được lời khen hoặc chỉ trích về hành động của mình, hãy chấp nhận đánh giá của người khác mà không cố tình giải thích hoặc bào chữa quá nhiều. Như vậy, bạn sẽ tránh được việc “accusing yourself” như thành ngữ đã nói.
- Trong công việc, nếu bạn gặp sự cố hoặc mắc lỗi, hãy chịu trách nhiệm và giải quyết vấn đề một cách chuyên nghiệp. Đừng cố tình tìm cách bào chữa hoặc đổ lỗi cho người khác. Điều này sẽ giúp bạn tránh được việc “accusing yourself” như thành ngữ đã nói.
Tóm lại, thành ngữ “He who excuses himself, accuses himself” khuyên người ta nên chịu trách nhiệm cho hành động của mình thay vì tìm cách bào chữa quá nhiều.