as strong as a horse

Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi As strong as a horse là gì? Ý nghĩa của câu được sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu với chúng tôi ở nội dung bài viết này để có kết quả chính xác nhé.

Tìm hiểu thêm :

As strong as a horse là gì?

“As strong as a horse” là một thành ngữ trong tiếng Anh để miêu tả sức mạnh, sức bền và khả năng chịu đựng của một người hoặc vật. Thành ngữ này được sử dụng rất phổ biến để diễn tả một người hay vật có cơ bắp mạnh mẽ, khỏe mạnh và có thể làm việc vất vả một cách dễ dàng.

Thành ngữ: “As strong as a horse: Khỏe như trâu”

– Tôi post 10 lần câu idiom này thì đủ 10 lần sẽ có bạn thắc mắc: “Tại sao khỏe như trâu lại dùng horse, horse là con ngựa mà!?”

– Ở VN ta, con trâu gắn liền với nhà nông, cái cày, con trâu biểu hiện cho sức mạnh, sự chịu đựng đáng nể phục. Trâu gần gũi hơn với con người VN … Đó là lý do tại sao VN ví sự khỏe mạnh = con trâu.

– Tây phương làm gì có ruộng để cho con trâu cày, nhắc tới cao bồi là nhắc tới những chú ngựa nhanh nhạy, khỏe mạnh, và bền bỉ. Thân thuộc với người phương Tây hơn … Đó là lý do tại sao Tây nó lại ví sự khỏe mạnh = con ngựa.

as strong as a horse

Ý nghĩa của câu nói As strong as a horse trong tiếng anh

“As strong as a horse” có nghĩa là rất mạnh mẽ và có sức bền cao. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sức mạnh vật lý của một người hoặc vật, thường là để đề cập đến sức mạnh cơ bắp, khả năng chịu đựng, hoặc sức mạnh tinh thần. Ví dụ, bạn có thể nói “Anh ta làm việc như một ngựa với năng lượng vô tận, rất mạnh mẽ và bền bỉ.”

Cách đặt câu với thành ngữ As strong as a horse

Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ “as strong as a horse” trong câu:

  • She’s been working on the farm all day and she’s still going strong – she’s as strong as a horse!
    (Cô ấy đã làm việc trên nông trại cả ngày và vẫn tiếp tục làm việc tốt – cô ấy rất mạnh mẽ như một con ngựa!)
  • After months of training, his body is now as strong as a horse.
    (Sau những tháng ngày tập luyện, cơ thể anh ấy giờ đây rất mạnh mẽ như một con ngựa.)
  • He lifted the heavy box with ease – he’s as strong as a horse.
    (Anh ta dễ dàng nâng hộp hàng nặng – anh ta rất mạnh mẽ như một con ngựa.)
  • Even after a long day at work, she had enough energy to go for a run – she’s as strong as a horse.
    (Thậm chí sau một ngày làm việc dài, cô ấy vẫn có đủ năng lượng để đi bộ điều hòa – cô ấy rất mạnh mẽ như một con ngựa.)
  • The athlete’s endurance is incredible – she’s as strong as a horse!
    (Sức chịu đựng của vận động viên này là đáng kinh ngạc – cô ấy rất mạnh mẽ như một con ngựa!)

Vậy qua bài này các bạn đã biết được As strong as a horse là gì? rồi phải không nào, Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn cách sử dụng thành ngữ một cách chính xác nhất.

 

 

Rate this post