Like father like son

Trong ngôn ngữ tiếng anh khi giao tiếp, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Dưới đây là những kiến thức liên quan đến thành ngữ Like father like son, Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách đặt câu cũng như một số thành ngữ có liên quan nhé.

Thông tin thêm :

Like father like son là gì?

“Like father like son” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là con cái sẽ có tính cách, hành động tương tự như cha của họ. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng giữa hai thế hệ trong cùng một gia đình. Nó có thể ám chỉ rằng con trai sẽ theo đuổi cùng một sự nghiệp hoặc có cùng một tính cách như cha của mình.

Ví dụ:

– Oh, your son behaves like you a lot. Like father like son!

Ồ, con trai bạn cư xử giống bạn rất nhiều. Cha nào con nấy!

– Jack looks like his father a lot. Like father like son!

Jack trông giống bố của mình rất nhiều. Cha nào con nấy!

– Daniel is often negative about all of the things. Although I advise him to look on the bright side, he is pessimistic. And you know, his son’s personality is like him. I have to say like father like son.

Daniel thường tiêu cực về tất cả mọi thứ. Mặc dù tôi khuyên anh ấy nên nhìn vào khía cạnh tươi sáng, nhưng anh ấy vẫn bi quan. Và bạn biết đấy, tính cách của con trai anh ấy cũng giống anh ấy. Phải nói là cha nào con nấy.

  • Thành ngữ “like father like son” là dành cho con trai, còn đối với con gái ta có câu “like mother like daughter”. Câu này chỉ những người con gái có thái độ và hành động, cư xử giống mẹ của mình.

Ví dụ:

When things go wrong, Jade is easily said and frustrated. Unfortunately, this is true for her kid as well. Like mother, like daughter, I suppose.

Khi mọi chuyện không như ý, Jade rất dễ bị nói ra và thất vọng. Thật không may, điều này cũng đúng với con cô ấy. Tôi cho là mẹ nào con nấy.

Like father like son

Like father like son có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa của thành ngữ “Like father like son” là con cái thường có xu hướng thừa hưởng nhiều đặc điểm từ cha mình, bao gồm cả tính cách, suy nghĩ, hành động và lối sống. Điều này có thể do yếu tố di truyền, cũng như việc con cái thường lớn lên trong môi trường gia đình, được tác động bởi những giá trị và thói quen của cha mẹ. Tuy nhiên, “Like father like son” không phải là một quy luật chung, và có những trường hợp con cái hoàn toàn khác cha mình về tính cách và hành vi. Nó chỉ là một thành ngữ nhằm chỉ ra xu hướng thường gặp trong gia đình.

Cách đặt câu với Like father like son

Có thể sử dụng thành ngữ “Like father like son” trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ:

  • Ví dụ về tính cách: “John đúng là con trai của cha mình, vì anh ta cũng rất cứng đầu và ngoan cố. Like father like son.”
  • Ví dụ về sở thích: “Mary thích chơi đàn piano giống như mẹ cô ấy, có lẽ cô ấy cũng sẽ truyền thụ sở thích này cho con của mình. Like mother like daughter, like father like son.”
  • Ví dụ về tài năng: “Jack có tài năng bóng đá giống như cha của anh ta, và đang được đánh giá là một trong những tài năng trẻ triển vọng nhất. Like father like son, he’s a chip off the old block.”
  • Ví dụ về nghề nghiệp: “Michael là một luật sư giỏi, giống như cha anh ta. Like father like son, Michael cũng đã trở thành một trong những luật sư hàng đầu của thành phố.”

Một số thành ngữ liên quan

  • While there’s life, there’s hope
    Còn nước còn tát
  • The empty vessel makes greatest sound
    Thùng rỗng kêu to
  • He who excuses himself, accuses himself
    Có tật giật mình
  • Beauty is in the eye of the beholder
    Yêu nên tốt, ghét nên xấu
  • Blood is thicker than water
    Một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Good watch prevents misfortune
    Cẩn tắc vô ưu
  • Great minds think alike
    Ý tưởng lớn gặp nhau
  • He that knows nothing doubts nothing
    Điếc không sợ súng
  • His eyes are bigger than his belly
    No bụng đói con mắt
  • It’s the first step that counts
    Vạn sự khởi đầu nan
Rate this post